Lịch Âm Dương Ngày 11 Tháng 4 Năm 1995


lịch vạn niên ngày 11 tháng 4 năm 1995

Ngày Dương Lịch: 11/04/1995

Ngày Âm Lịch: 12/03/1995

Ngày trong tuần: Thứ Ba

Ngày Nhâm Thân tháng Canh Thìn năm Ất Hợi

Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc

Con số may mắn của 12 con giáp ngày 11/04/1995

Tuổi Tý (Con chuột):

11, 12, 16, 34, 42, 50

Tuổi Sửu (Con trâu):

12, 13, 18, 24

Tuổi Dần (Con hổ):

14, 15, 30, 36

Tuổi Mão (Con thỏ / Con mèo):

16, 17, 42, 48

Tuổi Thìn (Con rồng):

18, 19, 54, 60

Tuổi Tỵ (Con rắn):

12, 18, 20, 21, 66, 72

Tuổi Ngọ (Con ngựa):

13, 14, 22, 23, 24, 30, 78, 84

Tuổi Mùi (Con dê):

15, 16, 24, 25, 36, 42, 90, 96

Tuổi Thân (Con khỉ):

2, 8, 17, 18, 26, 27, 48, 54

Tuổi Dậu (Con gà):

14, 19, 20, 28, 29, 60, 66

Tuổi Tuất (Con chó):

12, 13, 18, 24, 26, 30, 31, 32

Tuổi Hợi (Con lợn):

14, 15, 30, 32, 33, 36, 38, 44

11
Thứ Ba
Chúng ta không có thể kiểm soát thời gian, nhưng chúng ta có thể kiểm soát cách chúng ta sử dụng thời gian. (Catherine Pulsifer)
12

Ất Hợi

Canh Thìn

Nhâm Thân

22:41:46

Tiết khí: Thanh Minh

Tháng 3

Giờ Hoàng Đạo:

Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)

ngày 11/4/1995 ngày tốt xấu tháng 4 năm 1995 ngày hoàng đạo của tháng 4 năm 1995

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 04 NĂM 1995

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
2/3
02
3/3
03
4/3
04
5/3
05
6/3
06
7/3
07
8/3
08
9/3
09
10/3
10
11/3
11
12/3
12
13/3
13
14/3
14
15/3
15
16/3
16
17/3
17
18/3
18
19/3
19
20/3
20
21/3
21
22/3
22
23/3
23
24/3
24
25/3
25
26/3
26
27/3
27
28/3
28
29/3
29
30/3
30
1/4
Bấm vào ngày để xem chi tiết
Giờ Hoàng Đạo
Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)