Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/03/1995 đến ngày 31/03/1995
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/02/1995 đến ngày 01/03/1995
Tháng kết thúc của mùa xuân, mọi người trở lại hăng say với công việc và cuộc sống hằng ngày. Với những bạn sinh vào tháng 3 thì loài hòa tượng trưng cho ý nghĩa của tháng 3 chính là hoa Bách Hợp. Thể hiến sự tinh tế, cũng như sức hấp dẫn kín đáo bí ẩn. Nhưng tính cách của người sinh vào tháng 3 cũng rất quyết liệt và khá độc đoán, quyết đoán.
lịch âm dương 3/1995 lịch âm dương tháng 3 năm 1995 lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1995 lịch tháng 3 năm 1995
Thứ Tư: 01/03/1995 (01/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 05/03/1995 (05/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Ba: 07/03/1995 (07/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 12/03/1995 (12/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Hai: 13/03/1995 (13/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 17/03/1995 (17/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 19/03/1995 (19/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 24/03/1995 (24/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày Giáp Dần tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 25/03/1995 (25/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Ất Mão tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Tư: 29/03/1995 (Invalid date Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 31/03/1995 (01/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Tân Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 03/03/1995 (03/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Hai: 06/03/1995 (06/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Bính Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Năm: 09/03/1995 (09/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 11/03/1995 (11/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Tư: 15/03/1995 (15/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 18/03/1995 (18/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Ba: 21/03/1995 (21/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Năm: 23/03/1995 (23/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Quý Sửu tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Hai: 27/03/1995 (27/02/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi
Thứ Năm: 30/03/1995 (Invalid date Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Sửu (1-3), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Mùi (13-15), Tuất (19-21)
Ngày Canh Thân tháng Kỷ Mão năm Ất Hợi