Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/04/1995 đến ngày 30/04/1995
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 02/03/1995 đến ngày 01/04/1995
Mang ý nghĩa giống như loài hoa Mộc Lan. Những người sinh tháng 4 thể hiện bạn là người tham vọng, luôn muốn thể hiện mình là người nổi bật, trong nhiều trường hợp bạn nên thể hiện sự khiêm tốn của mình. Ý nghĩa của tháng 4 là tháng đại diện cho những nguyện vọng lâu dài, những loài hoa tháng 4 thường gợi cảm giác ưu phiền, tựa nỗi buồn ngây thơ.
lịch âm dương 4/1995 lịch âm dương tháng 4 năm 1995 lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1995 lịch tháng 4 năm 1995
Chủ Nhật: 02/04/1995 (03/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Quý Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 07/04/1995 (08/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Mậu Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 08/04/1995 (09/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Tư: 12/04/1995 (13/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Quý Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 14/04/1995 (15/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Tư: 19/04/1995 (20/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Thìn tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Năm: 20/04/1995 (21/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Hai: 24/04/1995 (25/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Tư: 26/04/1995 (27/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 01/04/1995 (02/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Nhâm Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Ba: 04/04/1995 (05/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Ất Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 09/04/1995 (10/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày Canh Ngọ tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Hai: 10/04/1995 (11/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Tân Mùi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Năm: 13/04/1995 (14/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Giáp Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 16/04/1995 (17/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 21/04/1995 (22/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Bảy: 22/04/1995 (23/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Ba: 25/04/1995 (26/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Tuất tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Thứ Sáu: 28/04/1995 (29/03/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Thìn năm Ất Hợi
Chủ Nhật: 30/04/1995 (01/04/1995 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Tân Tỵ năm Ất Hợi