Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/11/1946 đến ngày 30/11/1946
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 08/10/1946 đến ngày 07/11/1946
Loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 11 là hoa Lay Ơn. Những bạn sinh vào tháng 11 luôn có một vẻ bề ngoài hấp dấn người khác, bạn luôn bí ẩn và tinh tế, luôn thể hiện mình là người thông mình chịu khó. Tháng 11 cũng bắt đầu với cái rét đầu mùa, cái rét mong manh như tâm hồn luôn đi tìm 1 chỗ dựa. Mùa thu sẽ kết thúc trong tháng 11 với nhiều tiếc nuối ở lại để đón chào tháng 12 lạnh giá.
lịch âm dương 11/1946 lịch âm dương tháng 11 năm 1946 lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1946 lịch tháng 11 năm 1946
Thứ Hai: 04/11/1946 (11/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Ba: 05/11/1946 (12/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Bảy: 09/11/1946 (16/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Hai: 11/11/1946 (18/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Bảy: 16/11/1946 (23/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Chủ Nhật: 17/11/1946 (24/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Năm: 21/11/1946 (28/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Bảy: 23/11/1946 (30/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Hai: 25/11/1946 (02/11/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Canh Tý năm Bính Tuất
Thứ Bảy: 30/11/1946 (07/11/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Canh Tý năm Bính Tuất
Thứ Sáu: 01/11/1946 (08/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Chủ Nhật: 03/11/1946 (10/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Năm: 07/11/1946 (14/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Chủ Nhật: 10/11/1946 (17/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Tý tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Tư: 13/11/1946 (20/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Sáu: 15/11/1946 (22/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Ba: 19/11/1946 (26/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Thứ Sáu: 22/11/1946 (29/10/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Tý tháng Kỷ Hợi năm Bính Tuất
Chủ Nhật: 24/11/1946 (01/11/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Dần tháng Canh Tý năm Bính Tuất
Thứ Tư: 27/11/1946 (04/11/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Canh Tý năm Bính Tuất
Thứ Sáu: 29/11/1946 (06/11/1946 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Canh Tý năm Bính Tuất