Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/10/2094 đến ngày 31/10/2094
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 22/08/2094 đến ngày 23/09/2094
Ý nghĩa tháng 10 cũng giống như ý nghĩa của loài hoa tượng trưng cho tháng đó, chính là hoa Hải Đường. Những người sinh tháng 10 thường có một tâm hồn tinh tế, nhưng cũng rất dũng cảm và gan dạ. Tính cách của người sinh tháng 10 luôn tươi trẻ và đầy nhiệt huyết. Tháng 10 là tháng để thêu dệt ước mơ, vun đắp dự định và thực hiện những cuộc cải cách lớn, tháng 10 không chỉ lãng mạn mà còn ẩn chứa vô vàn bí ẩn khiến người đối diện thu hút mãi không thể rời mắt.
lịch âm dương 10/2094 lịch âm dương tháng 10 năm 2094 lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2094 lịch tháng 10 năm 2094
Chủ Nhật: 03/10/2094 (24/08/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
Thứ Ba: 05/10/2094 (26/08/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
Thứ Ba: 12/10/2094 (04/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Tư: 13/10/2094 (05/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 17/10/2094 (09/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Ba: 19/10/2094 (11/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 24/10/2094 (16/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Thìn tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Hai: 25/10/2094 (17/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 29/10/2094 (21/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 31/10/2094 (23/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 01/10/2094 (22/08/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
Thứ Hai: 04/10/2094 (25/08/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
Thứ Năm: 07/10/2094 (28/08/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Quý Dậu năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 09/10/2094 (01/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Năm: 14/10/2094 (06/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 15/10/2094 (07/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Hai: 18/10/2094 (10/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Năm: 21/10/2094 (13/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Ba: 26/10/2094 (18/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Ngọ tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Tư: 27/10/2094 (19/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 30/10/2094 (22/09/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tuất năm Giáp Dần