Lịch Âm Dương Tháng 09 Năm 1925


lịch vạn niên tháng 9 năm 1925

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/09/1925 đến ngày 30/09/1925

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 14/07/1925 đến ngày 13/08/1925

Tháng mang ý nghĩa của hoa Cẩm Chướng. Thể hiện rằng bạn là con người bộc trực, hăng hái . Ý nghĩa của tháng 9 là tháng trở mình giữa mùa hạ và mua thu. Vẫn còn những ngày nắng gắt nhưng có chút man mát của mùa thu, của mùi hoa nở rộ. Tháng 9 ngập tràn những khám phá mới, những khởi đầu mới cho người ta nhiều cảm xúc.

lịch âm dương 9/1925 lịch âm dương tháng 9 năm 1925 lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1925 lịch tháng 9 năm 1925

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 09 NĂM 1925

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
14/7
02
15/7
03
16/7
04
17/7
05
18/7
06
19/7
07
20/7
08
21/7
09
22/7
10
23/7
11
24/7
12
25/7
13
26/7
14
27/7
15
28/7
16
29/7
17
30/7
18
1/8
19
2/8
20
3/8
21
4/8
22
5/8
23
6/8
24
7/8
25
8/8
26
9/8
27
10/8
28
11/8
29
12/8
30
13/8
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 9/1925

Dương lịch
1
Tháng 9
Âm lịch
14
Tháng 7

Thứ Ba: 01/09/1925 (14/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Tý tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
2
Tháng 9
Âm lịch
15
Tháng 7

Thứ Tư: 02/09/1925 (15/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 9
Âm lịch
19
Tháng 7

Chủ Nhật: 06/09/1925 (19/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 9
Âm lịch
21
Tháng 7

Thứ Ba: 08/09/1925 (21/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 9
Âm lịch
26
Tháng 7

Chủ Nhật: 13/09/1925 (26/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 9
Âm lịch
27
Tháng 7

Thứ Hai: 14/09/1925 (27/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 9
Âm lịch
3
Tháng 8

Chủ Nhật: 20/09/1925 (03/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 9
Âm lịch
5
Tháng 8

Thứ Ba: 22/09/1925 (05/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 9
Âm lịch
10
Tháng 8

Chủ Nhật: 27/09/1925 (10/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Dần tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
28
Tháng 9
Âm lịch
11
Tháng 8

Thứ Hai: 28/09/1925 (11/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 9/1925

Dương lịch
4
Tháng 9
Âm lịch
17
Tháng 7

Thứ Sáu: 04/09/1925 (17/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 9
Âm lịch
20
Tháng 7

Thứ Hai: 07/09/1925 (20/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 9
Âm lịch
23
Tháng 7

Thứ Năm: 10/09/1925 (23/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 9
Âm lịch
25
Tháng 7

Thứ Bảy: 12/09/1925 (25/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 9
Âm lịch
29
Tháng 7

Thứ Tư: 16/09/1925 (29/07/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Giáp Thân năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 9
Âm lịch
1
Tháng 8

Thứ Sáu: 18/09/1925 (01/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 9
Âm lịch
4
Tháng 8

Thứ Hai: 21/09/1925 (04/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Mậu Thân tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
24
Tháng 9
Âm lịch
7
Tháng 8

Thứ Năm: 24/09/1925 (07/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 9
Âm lịch
9
Tháng 8

Thứ Bảy: 26/09/1925 (09/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
30
Tháng 9
Âm lịch
13
Tháng 8

Thứ Tư: 30/09/1925 (13/08/1925 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Dậu năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 9

2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 9

02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn

Ngày xuất hành âm lịch

29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
30/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
1/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận