Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/09/1920 đến ngày 30/09/1920
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 19/07/1920 đến ngày 19/08/1920
Tháng mang ý nghĩa của hoa Cẩm Chướng. Thể hiện rằng bạn là con người bộc trực, hăng hái . Ý nghĩa của tháng 9 là tháng trở mình giữa mùa hạ và mua thu. Vẫn còn những ngày nắng gắt nhưng có chút man mát của mùa thu, của mùi hoa nở rộ. Tháng 9 ngập tràn những khám phá mới, những khởi đầu mới cho người ta nhiều cảm xúc.
lịch âm dương 9/1920 lịch âm dương tháng 9 năm 1920 lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1920 lịch tháng 9 năm 1920
Thứ Sáu: 03/09/1920 (21/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Tý tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Bảy: 04/09/1920 (22/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Tư: 08/09/1920 (26/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Sáu: 10/09/1920 (28/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Chủ Nhật: 12/09/1920 (01/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Sáu: 17/09/1920 (06/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Dần tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Bảy: 18/09/1920 (07/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Tư: 22/09/1920 (11/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Sáu: 24/09/1920 (13/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Tư: 29/09/1920 (18/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Canh Dần tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Năm: 30/09/1920 (19/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Năm: 02/09/1920 (20/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Hai: 06/09/1920 (24/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mão tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Năm: 09/09/1920 (27/07/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Ngọ tháng Giáp Thân năm Canh Thân
Thứ Ba: 14/09/1920 (03/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Năm: 16/09/1920 (05/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Hai: 20/09/1920 (09/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Năm: 23/09/1920 (12/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Thân tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Chủ Nhật: 26/09/1920 (15/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Ất Dậu năm Canh Thân
Thứ Ba: 28/09/1920 (17/08/1920 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Dậu năm Canh Thân