Lịch Âm Dương Tháng 09 Năm 1919


lịch vạn niên tháng 9 năm 1919

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/09/1919 đến ngày 30/09/1919

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 08/07/1919 đến ngày 07/08/1919

Tháng mang ý nghĩa của hoa Cẩm Chướng. Thể hiện rằng bạn là con người bộc trực, hăng hái . Ý nghĩa của tháng 9 là tháng trở mình giữa mùa hạ và mua thu. Vẫn còn những ngày nắng gắt nhưng có chút man mát của mùa thu, của mùi hoa nở rộ. Tháng 9 ngập tràn những khám phá mới, những khởi đầu mới cho người ta nhiều cảm xúc.

lịch âm dương 9/1919 lịch âm dương tháng 9 năm 1919 lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1919 lịch tháng 9 năm 1919

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 09 NĂM 1919

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
8/7
02
9/7
03
10/7
04
11/7
05
12/7
06
13/7
07
14/7
08
15/7
09
16/7
10
17/7
11
18/7
12
19/7
13
20/7
14
21/7
15
22/7
16
23/7
17
24/7
18
25/7
19
26/7
20
27/7
21
28/7
22
29/7
23
30/7
24
1/8
25
2/8
26
3/8
27
4/8
28
5/8
29
6/8
30
7/8
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 9/1919

Dương lịch
2
Tháng 9
Âm lịch
9
Tháng 7

Thứ Ba: 02/09/1919 (09/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 9
Âm lịch
11
Tháng 7

Thứ Năm: 04/09/1919 (11/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 9
Âm lịch
16
Tháng 7

Thứ Ba: 09/09/1919 (16/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Tý tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 9
Âm lịch
17
Tháng 7

Thứ Tư: 10/09/1919 (17/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 9
Âm lịch
21
Tháng 7

Chủ Nhật: 14/09/1919 (21/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 9
Âm lịch
23
Tháng 7

Thứ Ba: 16/09/1919 (23/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 9
Âm lịch
28
Tháng 7

Chủ Nhật: 21/09/1919 (28/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Tý tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 9
Âm lịch
29
Tháng 7

Thứ Hai: 22/09/1919 (29/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 9
Âm lịch
1
Tháng 8

Thứ Tư: 24/09/1919 (01/08/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
28
Tháng 9
Âm lịch
5
Tháng 8

Chủ Nhật: 28/09/1919 (05/08/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 9
Âm lịch
7
Tháng 8

Thứ Ba: 30/09/1919 (07/08/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 9/1919

Dương lịch
3
Tháng 9
Âm lịch
10
Tháng 7

Thứ Tư: 03/09/1919 (10/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Ngọ tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 9
Âm lịch
13
Tháng 7

Thứ Bảy: 06/09/1919 (13/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 9
Âm lịch
15
Tháng 7

Thứ Hai: 08/09/1919 (15/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 9
Âm lịch
19
Tháng 7

Thứ Sáu: 12/09/1919 (19/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 9
Âm lịch
22
Tháng 7

Thứ Hai: 15/09/1919 (22/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 9
Âm lịch
25
Tháng 7

Thứ Năm: 18/09/1919 (25/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 9
Âm lịch
27
Tháng 7

Thứ Bảy: 20/09/1919 (27/07/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Nhâm Thân (nhuận) năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 9
Âm lịch
3
Tháng 8

Thứ Sáu: 26/09/1919 (03/08/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 9
Âm lịch
6
Tháng 8

Thứ Hai: 29/09/1919 (06/08/1919 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 9

2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 9

02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn

Ngày xuất hành âm lịch

29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
30/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
1/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận