Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1993 đến ngày 31/08/1993
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 14/06/1993 đến ngày 14/07/1993
Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.
lịch âm dương 8/1993 lịch âm dương tháng 8 năm 1993 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1993 lịch tháng 8 năm 1993
Thứ Hai: 02/08/1993 (15/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Ất Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Tư: 04/08/1993 (17/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Đinh Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Hai: 09/08/1993 (22/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Nhâm Tuất tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Ba: 10/08/1993 (23/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Quý Hợi tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Bảy: 14/08/1993 (27/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Đinh Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Hai: 16/08/1993 (29/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Tư: 18/08/1993 (01/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Tân Mùi tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Hai: 23/08/1993 (06/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày Bính Tý tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Ba: 24/08/1993 (07/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Đinh Sửu tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Bảy: 28/08/1993 (11/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Tân Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Hai: 30/08/1993 (13/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Quý Mùi tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Ba: 03/08/1993 (16/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Bính Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Sáu: 06/08/1993 (19/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Kỷ Mùi tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Chủ Nhật: 08/08/1993 (21/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Tân Dậu tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Năm: 12/08/1993 (25/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Mão (5-7), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Ất Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Chủ Nhật: 15/08/1993 (28/06/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3-5), Thìn (7-9), Tỵ (9-11), Thân (15-17), Dậu (17-19), Hợi (21-23)
Ngày Mậu Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Dậu
Thứ Sáu: 20/08/1993 (03/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Quý Dậu tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Chủ Nhật: 22/08/1993 (05/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1-3), Thìn (7-9), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Tuất (19-21), Hợi (21-23)
Ngày Ất Hợi tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Thứ Năm: 26/08/1993 (09/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19)
Ngày Kỷ Mão tháng Canh Thân năm Quý Dậu
Chủ Nhật: 29/08/1993 (12/07/1993 Âm lịch)
Giờ tốt: Tý (23-1), Sửu (1-3), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Thân (15-17), Dậu (17-19)
Ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Dậu