Lịch Âm Dương Tháng 08 Năm 1963


lịch vạn niên tháng 8 năm 1963

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1963 đến ngày 31/08/1963

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 12/06/1963 đến ngày 13/07/1963

Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.

lịch âm dương 8/1963 lịch âm dương tháng 8 năm 1963 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1963 lịch tháng 8 năm 1963

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 08 NĂM 1963

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
12/6
02
13/6
03
14/6
04
15/6
05
16/6
06
17/6
07
18/6
08
19/6
09
20/6
10
21/6
11
22/6
12
23/6
13
24/6
14
25/6
15
26/6
16
27/6
17
28/6
18
29/6
19
1/7
20
2/7
21
3/7
22
4/7
23
5/7
24
6/7
25
7/7
26
8/7
27
9/7
28
10/7
29
11/7
30
12/7
31
13/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 8/1963

Dương lịch
4
Tháng 8
Âm lịch
15
Tháng 6

Chủ Nhật: 04/08/1963 (15/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 8
Âm lịch
17
Tháng 6

Thứ Ba: 06/08/1963 (17/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 8
Âm lịch
22
Tháng 6

Chủ Nhật: 11/08/1963 (22/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 6

Thứ Hai: 12/08/1963 (23/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 8
Âm lịch
27
Tháng 6

Thứ Sáu: 16/08/1963 (27/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 8
Âm lịch
29
Tháng 6

Chủ Nhật: 18/08/1963 (29/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 8
Âm lịch
2
Tháng 7

Thứ Ba: 20/08/1963 (02/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 8
Âm lịch
7
Tháng 7

Chủ Nhật: 25/08/1963 (07/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
26
Tháng 8
Âm lịch
8
Tháng 7

Thứ Hai: 26/08/1963 (08/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 8
Âm lịch
12
Tháng 7

Thứ Sáu: 30/08/1963 (12/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 8/1963

Dương lịch
2
Tháng 8
Âm lịch
13
Tháng 6

Thứ Sáu: 02/08/1963 (13/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 8
Âm lịch
16
Tháng 6

Thứ Hai: 05/08/1963 (16/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 8
Âm lịch
19
Tháng 6

Thứ Năm: 08/08/1963 (19/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 8
Âm lịch
21
Tháng 6

Thứ Bảy: 10/08/1963 (21/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 8
Âm lịch
25
Tháng 6

Thứ Tư: 14/08/1963 (25/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
17
Tháng 8
Âm lịch
28
Tháng 6

Thứ Bảy: 17/08/1963 (28/06/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Kỷ Mùi năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 8
Âm lịch
1
Tháng 7

Thứ Hai: 19/08/1963 (01/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 8
Âm lịch
4
Tháng 7

Thứ Năm: 22/08/1963 (04/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
24
Tháng 8
Âm lịch
6
Tháng 7

Thứ Bảy: 24/08/1963 (06/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 8
Âm lịch
10
Tháng 7

Thứ Tư: 28/08/1963 (10/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 8
Âm lịch
13
Tháng 7

Thứ Bảy: 31/08/1963 (13/07/1963 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Mão

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 8

19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.

Sự kiện lịch sử tháng 8

01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Ngày xuất hành âm lịch

27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi