Lịch Âm Dương Tháng 08 Năm 1953


lịch vạn niên tháng 8 năm 1953

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1953 đến ngày 31/08/1953

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 22/06/1953 đến ngày 23/07/1953

Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.

lịch âm dương 8/1953 lịch âm dương tháng 8 năm 1953 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1953 lịch tháng 8 năm 1953

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 08 NĂM 1953

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
22/6
02
23/6
03
24/6
04
25/6
05
26/6
06
27/6
07
28/6
08
29/6
09
1/7
10
2/7
11
3/7
12
4/7
13
5/7
14
6/7
15
7/7
16
8/7
17
9/7
18
10/7
19
11/7
20
12/7
21
13/7
22
14/7
23
15/7
24
16/7
25
17/7
26
18/7
27
19/7
28
20/7
29
21/7
30
22/7
31
23/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 8/1953

Dương lịch
3
Tháng 8
Âm lịch
24
Tháng 6

Thứ Hai: 03/08/1953 (24/06/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Kỷ Mùi năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 8
Âm lịch
25
Tháng 6

Thứ Ba: 04/08/1953 (25/06/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Mùi năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 8
Âm lịch
29
Tháng 6

Thứ Bảy: 08/08/1953 (29/06/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Kỷ Mùi năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 8
Âm lịch
2
Tháng 7

Thứ Hai: 10/08/1953 (02/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 8
Âm lịch
4
Tháng 7

Thứ Tư: 12/08/1953 (04/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 8
Âm lịch
9
Tháng 7

Thứ Hai: 17/08/1953 (09/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 8
Âm lịch
10
Tháng 7

Thứ Ba: 18/08/1953 (10/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 8
Âm lịch
14
Tháng 7

Thứ Bảy: 22/08/1953 (14/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 8
Âm lịch
16
Tháng 7

Thứ Hai: 24/08/1953 (16/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 8
Âm lịch
21
Tháng 7

Thứ Bảy: 29/08/1953 (21/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Tý tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 8
Âm lịch
22
Tháng 7

Chủ Nhật: 30/08/1953 (22/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 8/1953

Dương lịch
2
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 6

Chủ Nhật: 02/08/1953 (23/06/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Mùi năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 8
Âm lịch
27
Tháng 6

Thứ Năm: 06/08/1953 (27/06/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Mùi năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 8
Âm lịch
1
Tháng 7

Chủ Nhật: 09/08/1953 (01/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 8
Âm lịch
3
Tháng 7

Thứ Ba: 11/08/1953 (03/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 8
Âm lịch
6
Tháng 7

Thứ Sáu: 14/08/1953 (06/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 8
Âm lịch
8
Tháng 7

Chủ Nhật: 16/08/1953 (08/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 8
Âm lịch
12
Tháng 7

Thứ Năm: 20/08/1953 (12/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 8
Âm lịch
15
Tháng 7

Chủ Nhật: 23/08/1953 (15/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 8
Âm lịch
18
Tháng 7

Thứ Tư: 26/08/1953 (18/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 8
Âm lịch
20
Tháng 7

Thứ Sáu: 28/08/1953 (20/07/1953 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Canh Thân năm Quý Tỵ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 8

19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.

Sự kiện lịch sử tháng 8

01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Ngày xuất hành âm lịch

27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi