Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/07/2116 đến ngày 31/07/2116
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 21/05/2116 đến ngày 22/06/2116
Loài hoa tượng trưng cho tháng 7 là hoa Phi Yến. Những bạn sinh vào tháng 7 thường là người hay mơ mộng, thích tượng tưởng, có khả năng suy xét vấn đề tốt. Bạn cách sống khá lạ mà nhiều người cho rằng lập dị. Ý nghĩa tháng 7 là điểm giữa của mùa hè, mặt trời lên cao và nắng chói chang trên mặt đất. Tháng 7 nước lên con lũ lớn, tháng 7 mưa rào không ngớt suốt ngày đêm. Bản tính người sinh tháng 7 cũng mạnh mẽ ngang tàn và cố chấp khi không ngăn kịp lúc.
lịch âm dương 7/2116 lịch âm dương tháng 7 năm 2116 lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2116 lịch tháng 7 năm 2116
Chủ Nhật: 05/07/2116 (25/05/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Thân tháng Giáp Ngọ năm Bính Tý
Thứ Hai: 06/07/2116 (26/05/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Giáp Ngọ năm Bính Tý
Chủ Nhật: 12/07/2116 (03/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Ba: 14/07/2116 (05/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Chủ Nhật: 19/07/2116 (10/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Tuất tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Hai: 20/07/2116 (11/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Sáu: 24/07/2116 (15/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Chủ Nhật: 26/07/2116 (17/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Sáu: 31/07/2116 (22/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Tuất tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Năm: 02/07/2116 (22/05/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Ngọ năm Bính Tý
Thứ Bảy: 04/07/2116 (24/05/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Giáp Ngọ năm Bính Tý
Thứ Tư: 08/07/2116 (28/05/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Giáp Ngọ năm Bính Tý
Thứ Sáu: 10/07/2116 (01/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Hai: 13/07/2116 (04/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Thìn tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Năm: 16/07/2116 (07/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Bảy: 18/07/2116 (09/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Tư: 22/07/2116 (13/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Bảy: 25/07/2116 (16/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Thìn tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Ba: 28/07/2116 (19/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Ất Mùi năm Bính Tý
Thứ Năm: 30/07/2116 (21/06/2116 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Ất Mùi năm Bính Tý