Lịch Âm Dương Tháng 07 Năm 2105


lịch vạn niên tháng 7 năm 2105

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/07/2105 đến ngày 31/07/2105

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 20/05/2105 đến ngày 21/06/2105

Loài hoa tượng trưng cho tháng 7 là hoa Phi Yến. Những bạn sinh vào tháng 7 thường là người hay mơ mộng, thích tượng tưởng, có khả năng suy xét vấn đề tốt. Bạn cách sống khá lạ mà nhiều người cho rằng lập dị. Ý nghĩa tháng 7 là điểm giữa của mùa hè, mặt trời lên cao và nắng chói chang trên mặt đất. Tháng 7 nước lên con lũ lớn, tháng 7 mưa rào không ngớt suốt ngày đêm. Bản tính người sinh tháng 7 cũng mạnh mẽ ngang tàn và cố chấp khi không ngăn kịp lúc.

lịch âm dương 7/2105 lịch âm dương tháng 7 năm 2105 lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2105 lịch tháng 7 năm 2105

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 07 NĂM 2105

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
20/5
02
21/5
03
22/5
04
23/5
05
24/5
06
25/5
07
26/5
08
27/5
09
28/5
10
29/5
11
1/6
12
2/6
13
3/6
14
4/6
15
5/6
16
6/6
17
7/6
18
8/6
19
9/6
20
10/6
21
11/6
22
12/6
23
13/6
24
14/6
25
15/6
26
16/6
27
17/6
28
18/6
29
19/6
30
20/6
31
21/6
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 7/2105

Dương lịch
3
Tháng 7
Âm lịch
22
Tháng 5

Thứ Sáu: 03/07/2105 (22/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Thân tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 7
Âm lịch
23
Tháng 5

Thứ Bảy: 04/07/2105 (23/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 7
Âm lịch
27
Tháng 5

Thứ Tư: 08/07/2105 (27/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 7
Âm lịch
29
Tháng 5

Thứ Sáu: 10/07/2105 (29/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 7
Âm lịch
2
Tháng 6

Chủ Nhật: 12/07/2105 (02/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 7
Âm lịch
7
Tháng 6

Thứ Sáu: 17/07/2105 (07/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 7
Âm lịch
8
Tháng 6

Thứ Bảy: 18/07/2105 (08/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 7
Âm lịch
12
Tháng 6

Thứ Tư: 22/07/2105 (12/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 7
Âm lịch
14
Tháng 6

Thứ Sáu: 24/07/2105 (14/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 7
Âm lịch
19
Tháng 6

Thứ Tư: 29/07/2105 (19/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 7
Âm lịch
20
Tháng 6

Thứ Năm: 30/07/2105 (20/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 7/2105

Dương lịch
2
Tháng 7
Âm lịch
21
Tháng 5

Thứ Năm: 02/07/2105 (21/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 7
Âm lịch
25
Tháng 5

Thứ Hai: 06/07/2105 (25/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 7
Âm lịch
28
Tháng 5

Thứ Năm: 09/07/2105 (28/05/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Mậu Dần tháng Nhâm Ngọ năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 7
Âm lịch
1
Tháng 6

Thứ Bảy: 11/07/2105 (01/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 7
Âm lịch
4
Tháng 6

Thứ Ba: 14/07/2105 (04/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 7
Âm lịch
6
Tháng 6

Thứ Năm: 16/07/2105 (06/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 7
Âm lịch
10
Tháng 6

Thứ Hai: 20/07/2105 (10/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 7
Âm lịch
13
Tháng 6

Thứ Năm: 23/07/2105 (13/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 7
Âm lịch
16
Tháng 6

Chủ Nhật: 26/07/2105 (16/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 7
Âm lịch
18
Tháng 6

Thứ Ba: 28/07/2105 (18/06/2105 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Sửu

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 7

11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 7

02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)

Ngày xuất hành âm lịch

26/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả