Lịch Âm Dương Tháng 07 Năm 2049


lịch vạn niên tháng 7 năm 2049

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/07/2049 đến ngày 31/07/2049

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 02/06/2049 đến ngày 02/07/2049

Loài hoa tượng trưng cho tháng 7 là hoa Phi Yến. Những bạn sinh vào tháng 7 thường là người hay mơ mộng, thích tượng tưởng, có khả năng suy xét vấn đề tốt. Bạn cách sống khá lạ mà nhiều người cho rằng lập dị. Ý nghĩa tháng 7 là điểm giữa của mùa hè, mặt trời lên cao và nắng chói chang trên mặt đất. Tháng 7 nước lên con lũ lớn, tháng 7 mưa rào không ngớt suốt ngày đêm. Bản tính người sinh tháng 7 cũng mạnh mẽ ngang tàn và cố chấp khi không ngăn kịp lúc.

lịch âm dương 7/2049 lịch âm dương tháng 7 năm 2049 lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2049 lịch tháng 7 năm 2049

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 07 NĂM 2049

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
2/6
02
3/6
03
4/6
04
5/6
05
6/6
06
7/6
07
8/6
08
9/6
09
10/6
10
11/6
11
12/6
12
13/6
13
14/6
14
15/6
15
16/6
16
17/6
17
18/6
18
19/6
19
20/6
20
21/6
21
22/6
22
23/6
23
24/6
24
25/6
25
26/6
26
27/6
27
28/6
28
29/6
29
30/6
30
1/7
31
2/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 7/2049

Dương lịch
3
Tháng 7
Âm lịch
4
Tháng 6

Thứ Bảy: 03/07/2049 (04/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 7
Âm lịch
6
Tháng 6

Thứ Hai: 05/07/2049 (06/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 7
Âm lịch
11
Tháng 6

Thứ Bảy: 10/07/2049 (11/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 7
Âm lịch
12
Tháng 6

Chủ Nhật: 11/07/2049 (12/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
15
Tháng 7
Âm lịch
16
Tháng 6

Thứ Năm: 15/07/2049 (16/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 7
Âm lịch
18
Tháng 6

Thứ Bảy: 17/07/2049 (18/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 7
Âm lịch
23
Tháng 6

Thứ Năm: 22/07/2049 (23/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Tuất tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 7
Âm lịch
24
Tháng 6

Thứ Sáu: 23/07/2049 (24/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 7
Âm lịch
28
Tháng 6

Thứ Ba: 27/07/2049 (28/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 7
Âm lịch
30
Tháng 6

Thứ Năm: 29/07/2049 (30/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
31
Tháng 7
Âm lịch
2
Tháng 7

Thứ Bảy: 31/07/2049 (02/07/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Nhâm Thân năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 7/2049

Dương lịch
1
Tháng 7
Âm lịch
2
Tháng 6

Thứ Năm: 01/07/2049 (02/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
4
Tháng 7
Âm lịch
5
Tháng 6

Chủ Nhật: 04/07/2049 (05/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 7
Âm lịch
8
Tháng 6

Thứ Tư: 07/07/2049 (08/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 7
Âm lịch
10
Tháng 6

Thứ Sáu: 09/07/2049 (10/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
13
Tháng 7
Âm lịch
14
Tháng 6

Thứ Ba: 13/07/2049 (14/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 7
Âm lịch
17
Tháng 6

Thứ Sáu: 16/07/2049 (17/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 7
Âm lịch
20
Tháng 6

Thứ Hai: 19/07/2049 (20/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 7
Âm lịch
22
Tháng 6

Thứ Tư: 21/07/2049 (22/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 7
Âm lịch
26
Tháng 6

Chủ Nhật: 25/07/2049 (26/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 7
Âm lịch
29
Tháng 6

Thứ Tư: 28/07/2049 (29/06/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Thìn tháng Tân Mùi năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
30
Tháng 7
Âm lịch
1
Tháng 7

Thứ Sáu: 30/07/2049 (01/07/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Nhâm Thân năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 7

11/7: Ngày dân số thế giới.
27/7: Ngày Thương binh liệt sĩ.
28/7: Ngày thành lập công đoàn Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 7

02/07/1976: Nước ta đổi quốc hiệu từ Việt Nam dân chủ cộng hòa thành Cộng hòa XHCN Việt Nam
17/07/1966: Hồ chủ tịch ra lời kêu gọi “Không có gì quý hơn độc lập, tự do”
27/07: Ngày thương binh, liệt sĩ
28/07: Thành lập công đoàn Việt Nam(1929)/Ngày Việt Nam gia nhập Asean(1995)

Ngày xuất hành âm lịch

26/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/6 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/6 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
23/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
24/6 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
25/6 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
26/6 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả