Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/06/2047 đến ngày 30/06/2047
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 08/05/2047 đến ngày 08/05/2047
"Ai mang cho tháng 6 nỗi buồn Hoa Phượng, để mùa hè đến lòng ai chợt ngẩn ngơ", tháng 6 luôn có những cuộc chia tay lớn và đầy những trang lưu bút được viết lên trên những cuốn sổ ủ đầy cánh hoa. Người sinh tháng 6 trong lòng rất lãng mạn, giàu tình cảm và cả ưu phiền. Loài hoa tượng trưng cho tháng 6 là hoa tuy - lip, nhưng nhiều người cho rằng, tháng 6 là mùa của loài hoa phượng, nở đỏ rực sân trường. Tạo nên ý nghĩa của tháng 6 là mùa của chia tay và nước mắt, một tháng đong đầy với những kỷ niệm khó quên của biết bao người.
lịch âm dương 6/2047 lịch âm dương tháng 6 năm 2047 lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2047 lịch tháng 6 năm 2047
Thứ Bảy: 01/06/2047 (08/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Bính Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Chủ Nhật: 02/06/2047 (09/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Năm: 06/06/2047 (13/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Bảy: 08/06/2047 (15/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Năm: 13/06/2047 (20/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Sáu: 14/06/2047 (21/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Ba: 18/06/2047 (25/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Năm: 20/06/2047 (27/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Ba: 25/06/2047 (03/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Canh Thân tháng Bính Ngọ (nhuận) năm Đinh Mão
Thứ Tư: 26/06/2047 (04/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Bính Ngọ (nhuận) năm Đinh Mão
Chủ Nhật: 30/06/2047 (08/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Bính Ngọ (nhuận) năm Đinh Mão
Thứ Ba: 04/06/2047 (11/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Sáu: 07/06/2047 (14/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Dần tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Hai: 10/06/2047 (17/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Tư: 12/06/2047 (19/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Chủ Nhật: 16/06/2047 (23/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Tư: 19/06/2047 (26/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Dần tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Bảy: 22/06/2047 (29/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Bính Ngọ năm Đinh Mão
Thứ Hai: 24/06/2047 (02/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Ngọ (nhuận) năm Đinh Mão
Thứ Sáu: 28/06/2047 (06/05/2047 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Bính Ngọ (nhuận) năm Đinh Mão