Lịch Âm Dương Tháng 06 Năm 2037


lịch vạn niên tháng 6 năm 2037

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/06/2037 đến ngày 30/06/2037

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 18/04/2037 đến ngày 17/05/2037

"Ai mang cho tháng 6 nỗi buồn Hoa Phượng, để mùa hè đến lòng ai chợt ngẩn ngơ", tháng 6 luôn có những cuộc chia tay lớn và đầy những trang lưu bút được viết lên trên những cuốn sổ ủ đầy cánh hoa. Người sinh tháng 6 trong lòng rất lãng mạn, giàu tình cảm và cả ưu phiền. Loài hoa tượng trưng cho tháng 6 là hoa tuy - lip, nhưng nhiều người cho rằng, tháng 6 là mùa của loài hoa phượng, nở đỏ rực sân trường. Tạo nên ý nghĩa của tháng 6 là mùa của chia tay và nước mắt, một tháng đong đầy với những kỷ niệm khó quên của biết bao người.

lịch âm dương 6/2037 lịch âm dương tháng 6 năm 2037 lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2037 lịch tháng 6 năm 2037

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 06 NĂM 2037

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
18/4
02
19/4
03
20/4
04
21/4
05
22/4
06
23/4
07
24/4
08
25/4
09
26/4
10
27/4
11
28/4
12
29/4
13
30/4
14
1/5
15
2/5
16
3/5
17
4/5
18
5/5
19
6/5
20
7/5
21
8/5
22
9/5
23
10/5
24
11/5
25
12/5
26
13/5
27
14/5
28
15/5
29
16/5
30
17/5
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 6/2037

Dương lịch
3
Tháng 6
Âm lịch
20
Tháng 4

Thứ Tư: 03/06/2037 (20/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 6
Âm lịch
21
Tháng 4

Thứ Năm: 04/06/2037 (21/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 6
Âm lịch
25
Tháng 4

Thứ Hai: 08/06/2037 (25/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 6
Âm lịch
27
Tháng 4

Thứ Tư: 10/06/2037 (27/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 6
Âm lịch
4
Tháng 5

Thứ Tư: 17/06/2037 (04/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 6
Âm lịch
5
Tháng 5

Thứ Năm: 18/06/2037 (05/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 6
Âm lịch
9
Tháng 5

Thứ Hai: 22/06/2037 (09/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 6
Âm lịch
11
Tháng 5

Thứ Tư: 24/06/2037 (11/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 6
Âm lịch
16
Tháng 5

Thứ Hai: 29/06/2037 (16/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Thân tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 6
Âm lịch
17
Tháng 5

Thứ Ba: 30/06/2037 (17/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 6/2037

Dương lịch
2
Tháng 6
Âm lịch
19
Tháng 4

Thứ Ba: 02/06/2037 (19/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 6
Âm lịch
23
Tháng 4

Thứ Bảy: 06/06/2037 (23/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 6
Âm lịch
26
Tháng 4

Thứ Ba: 09/06/2037 (26/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Tý tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 6
Âm lịch
29
Tháng 4

Thứ Sáu: 12/06/2037 (29/04/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Ất Tỵ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 6
Âm lịch
1
Tháng 5

Chủ Nhật: 14/06/2037 (01/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 6
Âm lịch
3
Tháng 5

Thứ Ba: 16/06/2037 (03/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 6
Âm lịch
7
Tháng 5

Thứ Bảy: 20/06/2037 (07/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 6
Âm lịch
10
Tháng 5

Thứ Ba: 23/06/2037 (10/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Bính Dần tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 6
Âm lịch
13
Tháng 5

Thứ Sáu: 26/06/2037 (13/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 6
Âm lịch
15
Tháng 5

Chủ Nhật: 28/06/2037 (15/05/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Bính Ngọ năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 6

1/6: Ngày Quốc tế thiếu nhi.
17/6: Ngày của cha.
21/6: Ngày báo chí Việt Nam.
28/6: Ngày gia đình Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 6

01/06: Quốc tế thiếu nhi
05/06/1911: Nguyễn Tất Thành rời cảng Nhà Rồng ra đi tìm đường cứu nước
17/06 : Ngày của Bố
21/06/1925: Ngày báo chí Việt Nam
28/06/2011: Ngày gia đình Việt Nam

Ngày xuất hành âm lịch

25/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
29/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
1/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/5 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/5 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/5 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/5 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/5 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/5 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/5 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/5 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua