Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/06/1999 đến ngày 30/06/1999
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 18/04/1999 đến ngày 17/05/1999
"Ai mang cho tháng 6 nỗi buồn Hoa Phượng, để mùa hè đến lòng ai chợt ngẩn ngơ", tháng 6 luôn có những cuộc chia tay lớn và đầy những trang lưu bút được viết lên trên những cuốn sổ ủ đầy cánh hoa. Người sinh tháng 6 trong lòng rất lãng mạn, giàu tình cảm và cả ưu phiền. Loài hoa tượng trưng cho tháng 6 là hoa tuy - lip, nhưng nhiều người cho rằng, tháng 6 là mùa của loài hoa phượng, nở đỏ rực sân trường. Tạo nên ý nghĩa của tháng 6 là mùa của chia tay và nước mắt, một tháng đong đầy với những kỷ niệm khó quên của biết bao người.
lịch âm dương 6/1999 lịch âm dương tháng 6 năm 1999 lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 1999 lịch tháng 6 năm 1999
Thứ Sáu: 04/06/1999 (21/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Chủ Nhật: 06/06/1999 (23/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Sáu: 11/06/1999 (28/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Bảy: 12/06/1999 (29/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Hai: 14/06/1999 (01/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Sáu: 18/06/1999 (05/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Chủ Nhật: 20/06/1999 (07/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Sáu: 25/06/1999 (12/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Bảy: 26/06/1999 (13/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Tư: 30/06/1999 (17/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Tư: 02/06/1999 (19/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Bảy: 05/06/1999 (22/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Ba: 08/06/1999 (25/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Năm: 10/06/1999 (27/04/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mão
Thứ Tư: 16/06/1999 (03/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Bảy: 19/06/1999 (06/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Dần tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Ba: 22/06/1999 (09/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Năm: 24/06/1999 (11/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão
Thứ Hai: 28/06/1999 (15/05/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Canh Ngọ năm Kỷ Mão