Lịch Âm Dương Tháng 05 Năm 2038


lịch vạn niên tháng 5 năm 2038

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/05/2038 đến ngày 31/05/2038

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 28/03/2038 đến ngày 28/04/2038

Được tượng trưng bởi loại hoa Lan Chuông một loại hoa cao quý. Hoa Lan Chuông thể hiện rằng bạn rất ngọt ngào và khá cầu toàn, tỉ mỉ. Ý nghĩa tháng 5 là cầu nối bước sang mùa hè, khi đất trời đã bắt đầu ngập tràn những ngày nắng. Đôi khi người sinh tháng 5 là kẻ cố chấp, nóng lòng hay đổi thay, rồi mọi chuyện cũng qua nhanh như những đêm ngắn ngủi của tháng 5.

lịch âm dương 5/2038 lịch âm dương tháng 5 năm 2038 lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2038 lịch tháng 5 năm 2038

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 05 NĂM 2038

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
28/3
02
29/3
03
30/3
04
1/4
05
2/4
06
3/4
07
4/4
08
5/4
09
6/4
10
7/4
11
8/4
12
9/4
13
10/4
14
11/4
15
12/4
16
13/4
17
14/4
18
15/4
19
16/4
20
17/4
21
18/4
22
19/4
23
20/4
24
21/4
25
22/4
26
23/4
27
24/4
28
25/4
29
26/4
30
27/4
31
28/4
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 5/2038

Dương lịch
3
Tháng 5
Âm lịch
30
Tháng 3

Thứ Hai: 03/05/2038 (30/03/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 5
Âm lịch
2
Tháng 4

Thứ Tư: 05/05/2038 (02/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 5
Âm lịch
3
Tháng 4

Thứ Năm: 06/05/2038 (03/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 5
Âm lịch
7
Tháng 4

Thứ Hai: 10/05/2038 (07/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 5
Âm lịch
9
Tháng 4

Thứ Tư: 12/05/2038 (09/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 5
Âm lịch
14
Tháng 4

Thứ Hai: 17/05/2038 (14/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 5
Âm lịch
15
Tháng 4

Thứ Ba: 18/05/2038 (15/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 5
Âm lịch
19
Tháng 4

Thứ Bảy: 22/05/2038 (19/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 5
Âm lịch
21
Tháng 4

Thứ Hai: 24/05/2038 (21/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 5
Âm lịch
26
Tháng 4

Thứ Bảy: 29/05/2038 (26/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 5
Âm lịch
27
Tháng 4

Chủ Nhật: 30/05/2038 (27/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 5/2038

Dương lịch
4
Tháng 5
Âm lịch
1
Tháng 4

Thứ Ba: 04/05/2038 (01/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 5
Âm lịch
5
Tháng 4

Thứ Bảy: 08/05/2038 (05/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 5
Âm lịch
8
Tháng 4

Thứ Ba: 11/05/2038 (08/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 5
Âm lịch
11
Tháng 4

Thứ Sáu: 14/05/2038 (11/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 5
Âm lịch
13
Tháng 4

Chủ Nhật: 16/05/2038 (13/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 5
Âm lịch
17
Tháng 4

Thứ Năm: 20/05/2038 (17/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 5
Âm lịch
20
Tháng 4

Chủ Nhật: 23/05/2038 (20/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 5
Âm lịch
23
Tháng 4

Thứ Tư: 26/05/2038 (23/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 5
Âm lịch
25
Tháng 4

Thứ Sáu: 28/05/2038 (25/04/2038 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Ngọ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 5

1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.

Sự kiện lịch sử tháng 5

01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh

Ngày xuất hành âm lịch

23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.