Lịch Âm Dương Tháng 05 Năm 2028


lịch vạn niên tháng 5 năm 2028

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/05/2028 đến ngày 31/05/2028

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 07/04/2028 đến ngày 08/05/2028

Được tượng trưng bởi loại hoa Lan Chuông một loại hoa cao quý. Hoa Lan Chuông thể hiện rằng bạn rất ngọt ngào và khá cầu toàn, tỉ mỉ. Ý nghĩa tháng 5 là cầu nối bước sang mùa hè, khi đất trời đã bắt đầu ngập tràn những ngày nắng. Đôi khi người sinh tháng 5 là kẻ cố chấp, nóng lòng hay đổi thay, rồi mọi chuyện cũng qua nhanh như những đêm ngắn ngủi của tháng 5.

lịch âm dương 5/2028 lịch âm dương tháng 5 năm 2028 lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 2028 lịch tháng 5 năm 2028

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 05 NĂM 2028

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
7/4
02
8/4
03
9/4
04
10/4
05
11/4
06
12/4
07
13/4
08
14/4
09
15/4
10
16/4
11
17/4
12
18/4
13
19/4
14
20/4
15
21/4
16
22/4
17
23/4
18
24/4
19
25/4
20
26/4
21
27/4
22
28/4
23
29/4
24
1/5
25
2/5
26
3/5
27
4/5
28
5/5
29
6/5
30
7/5
31
8/5
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 5/2028

Dương lịch
2
Tháng 5
Âm lịch
8
Tháng 4

Thứ Ba: 02/05/2028 (08/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 5
Âm lịch
10
Tháng 4

Thứ Năm: 04/05/2028 (10/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 5
Âm lịch
15
Tháng 4

Thứ Ba: 09/05/2028 (15/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 5
Âm lịch
16
Tháng 4

Thứ Tư: 10/05/2028 (16/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 5
Âm lịch
20
Tháng 4

Chủ Nhật: 14/05/2028 (20/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 5
Âm lịch
22
Tháng 4

Thứ Ba: 16/05/2028 (22/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 5
Âm lịch
27
Tháng 4

Chủ Nhật: 21/05/2028 (27/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 5
Âm lịch
28
Tháng 4

Thứ Hai: 22/05/2028 (28/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 5
Âm lịch
1
Tháng 5

Thứ Tư: 24/05/2028 (01/05/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
28
Tháng 5
Âm lịch
5
Tháng 5

Chủ Nhật: 28/05/2028 (05/05/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 5
Âm lịch
7
Tháng 5

Thứ Ba: 30/05/2028 (07/05/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 5/2028

Dương lịch
3
Tháng 5
Âm lịch
9
Tháng 4

Thứ Tư: 03/05/2028 (09/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 5
Âm lịch
12
Tháng 4

Thứ Bảy: 06/05/2028 (12/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 5
Âm lịch
14
Tháng 4

Thứ Hai: 08/05/2028 (14/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 5
Âm lịch
18
Tháng 4

Thứ Sáu: 12/05/2028 (18/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 5
Âm lịch
21
Tháng 4

Thứ Hai: 15/05/2028 (21/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 5
Âm lịch
24
Tháng 4

Thứ Năm: 18/05/2028 (24/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 5
Âm lịch
26
Tháng 4

Thứ Bảy: 20/05/2028 (26/04/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 5
Âm lịch
3
Tháng 5

Thứ Sáu: 26/05/2028 (03/05/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 5
Âm lịch
6
Tháng 5

Thứ Hai: 29/05/2028 (06/05/2028 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Dần tháng Mậu Ngọ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 5

1/5: Ngày Quốc tế Lao động.
7/5: Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
13/5: Ngày của mẹ.
19/5: Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh.

Sự kiện lịch sử tháng 5

01/05/1886: Ngày quốc tế lao động
07/05/1954: Chiến thắng Điện Biên Phủ
09/05/1945: Chiến thắng chủ nghĩa Phát xít
13/05 : Ngày của Mẹ
15/05/1941: Thành lập Đội TNTP Hồ Chí Minh
19/05/1890: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
19/05/1941: Thành lập mặt trận Việt Minh

Ngày xuất hành âm lịch

23/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
24/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
25/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
26/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
27/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/4 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/4 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/4 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/4 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/4 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/4 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.