Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/04/2043 đến ngày 30/04/2043
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 22/02/2043 đến ngày 21/03/2043
Mang ý nghĩa giống như loài hoa Mộc Lan. Những người sinh tháng 4 thể hiện bạn là người tham vọng, luôn muốn thể hiện mình là người nổi bật, trong nhiều trường hợp bạn nên thể hiện sự khiêm tốn của mình. Ý nghĩa của tháng 4 là tháng đại diện cho những nguyện vọng lâu dài, những loài hoa tháng 4 thường gợi cảm giác ưu phiền, tựa nỗi buồn ngây thơ.
lịch âm dương 4/2043 lịch âm dương tháng 4 năm 2043 lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2043 lịch tháng 4 năm 2043
Chủ Nhật: 05/04/2043 (26/02/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Dần tháng Ất Mão năm Quý Hợi
Thứ Hai: 06/04/2043 (27/02/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Mão năm Quý Hợi
Chủ Nhật: 12/04/2043 (03/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Dậu tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Ba: 14/04/2043 (05/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Chủ Nhật: 19/04/2043 (10/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Thìn tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Hai: 20/04/2043 (11/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Sáu: 24/04/2043 (15/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Chủ Nhật: 26/04/2043 (17/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Năm: 02/04/2043 (23/02/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Ất Mão năm Quý Hợi
Thứ Bảy: 04/04/2043 (25/02/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Mão năm Quý Hợi
Thứ Tư: 08/04/2043 (Invalid date Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Ất Mão năm Quý Hợi
Thứ Sáu: 10/04/2043 (01/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Hai: 13/04/2043 (04/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Tuất tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Năm: 16/04/2043 (07/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Ba: 21/04/2043 (12/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Ngọ tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Tư: 22/04/2043 (13/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Bảy: 25/04/2043 (16/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Tuất tháng Bính Thìn năm Quý Hợi
Thứ Ba: 28/04/2043 (19/03/2043 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Bính Thìn năm Quý Hợi