Lịch Âm Dương Tháng 04 Năm 1968


lịch vạn niên tháng 4 năm 1968

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/04/1968 đến ngày 30/04/1968

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 04/03/1968 đến ngày 04/04/1968

Mang ý nghĩa giống như loài hoa Mộc Lan. Những người sinh tháng 4 thể hiện bạn là người tham vọng, luôn muốn thể hiện mình là người nổi bật, trong nhiều trường hợp bạn nên thể hiện sự khiêm tốn của mình. Ý nghĩa của tháng 4 là tháng đại diện cho những nguyện vọng lâu dài, những loài hoa tháng 4 thường gợi cảm giác ưu phiền, tựa nỗi buồn ngây thơ.

lịch âm dương 4/1968 lịch âm dương tháng 4 năm 1968 lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1968 lịch tháng 4 năm 1968

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 04 NĂM 1968

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
4/3
02
5/3
03
6/3
04
7/3
05
8/3
06
9/3
07
10/3
08
11/3
09
12/3
10
13/3
11
14/3
12
15/3
13
16/3
14
17/3
15
18/3
16
19/3
17
20/3
18
21/3
19
22/3
20
23/3
21
24/3
22
25/3
23
26/3
24
27/3
25
28/3
26
29/3
27
1/4
28
2/4
29
3/4
30
4/4
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 4/1968

Dương lịch
4
Tháng 4
Âm lịch
7
Tháng 3

Thứ Năm: 04/04/1968 (07/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 4
Âm lịch
8
Tháng 3

Thứ Sáu: 05/04/1968 (08/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 4
Âm lịch
12
Tháng 3

Thứ Ba: 09/04/1968 (12/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 4
Âm lịch
14
Tháng 3

Thứ Năm: 11/04/1968 (14/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 4
Âm lịch
19
Tháng 3

Thứ Ba: 16/04/1968 (19/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Thìn tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 4
Âm lịch
20
Tháng 3

Thứ Tư: 17/04/1968 (20/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 4
Âm lịch
24
Tháng 3

Chủ Nhật: 21/04/1968 (24/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 4
Âm lịch
26
Tháng 3

Thứ Ba: 23/04/1968 (26/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 4
Âm lịch
4
Tháng 4

Thứ Ba: 30/04/1968 (04/04/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Ngọ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 4/1968

Dương lịch
1
Tháng 4
Âm lịch
4
Tháng 3

Thứ Hai: 01/04/1968 (04/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 4
Âm lịch
9
Tháng 3

Thứ Bảy: 06/04/1968 (09/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 4
Âm lịch
10
Tháng 3

Chủ Nhật: 07/04/1968 (10/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 4
Âm lịch
13
Tháng 3

Thứ Tư: 10/04/1968 (13/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
13
Tháng 4
Âm lịch
16
Tháng 3

Thứ Bảy: 13/04/1968 (16/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 4
Âm lịch
21
Tháng 3

Thứ Năm: 18/04/1968 (21/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Ngọ tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 4
Âm lịch
22
Tháng 3

Thứ Sáu: 19/04/1968 (22/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 4
Âm lịch
25
Tháng 3

Thứ Hai: 22/04/1968 (25/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 4
Âm lịch
28
Tháng 3

Thứ Năm: 25/04/1968 (28/03/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Bính Thìn năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 4
Âm lịch
1
Tháng 4

Thứ Bảy: 27/04/1968 (01/04/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 4
Âm lịch
3
Tháng 4

Thứ Hai: 29/04/1968 (03/04/1968 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 4

1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 4

25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

Ngày xuất hành âm lịch

23/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý