Lịch Âm Dương Tháng 04 Năm 1907


lịch vạn niên tháng 4 năm 1907

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/04/1907 đến ngày 30/04/1907

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 19/02/1907 đến ngày 18/03/1907

Mang ý nghĩa giống như loài hoa Mộc Lan. Những người sinh tháng 4 thể hiện bạn là người tham vọng, luôn muốn thể hiện mình là người nổi bật, trong nhiều trường hợp bạn nên thể hiện sự khiêm tốn của mình. Ý nghĩa của tháng 4 là tháng đại diện cho những nguyện vọng lâu dài, những loài hoa tháng 4 thường gợi cảm giác ưu phiền, tựa nỗi buồn ngây thơ.

lịch âm dương 4/1907 lịch âm dương tháng 4 năm 1907 lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1907 lịch tháng 4 năm 1907

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 04 NĂM 1907

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
19/2
02
20/2
03
21/2
04
22/2
05
23/2
06
24/2
07
25/2
08
26/2
09
27/2
10
28/2
11
29/2
12
30/2
13
1/3
14
2/3
15
3/3
16
4/3
17
5/3
18
6/3
19
7/3
20
8/3
21
9/3
22
10/3
23
11/3
24
12/3
25
13/3
26
14/3
27
15/3
28
16/3
29
17/3
30
18/3
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 4/1907

Dương lịch
4
Tháng 4
Âm lịch
22
Tháng 2

Thứ Năm: 04/04/1907 (22/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 4
Âm lịch
24
Tháng 2

Thứ Bảy: 06/04/1907 (24/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 4
Âm lịch
29
Tháng 2

Thứ Năm: 11/04/1907 (Invalid date Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Dần tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 4
Âm lịch
30
Tháng 2

Thứ Sáu: 12/04/1907 (Invalid date Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 4
Âm lịch
1
Tháng 3

Thứ Bảy: 13/04/1907 (01/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 4
Âm lịch
2
Tháng 3

Chủ Nhật: 14/04/1907 (02/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 4
Âm lịch
6
Tháng 3

Thứ Năm: 18/04/1907 (06/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 4
Âm lịch
8
Tháng 3

Thứ Bảy: 20/04/1907 (08/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 4
Âm lịch
13
Tháng 3

Thứ Năm: 25/04/1907 (13/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
26
Tháng 4
Âm lịch
14
Tháng 3

Thứ Sáu: 26/04/1907 (14/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 4
Âm lịch
18
Tháng 3

Thứ Ba: 30/04/1907 (18/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 4/1907

Dương lịch
2
Tháng 4
Âm lịch
20
Tháng 2

Thứ Ba: 02/04/1907 (20/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 4
Âm lịch
23
Tháng 2

Thứ Sáu: 05/04/1907 (23/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Thân tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 4
Âm lịch
26
Tháng 2

Thứ Hai: 08/04/1907 (26/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 4
Âm lịch
28
Tháng 2

Thứ Tư: 10/04/1907 (28/02/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Mão năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 4
Âm lịch
3
Tháng 3

Thứ Hai: 15/04/1907 (03/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 4
Âm lịch
4
Tháng 3

Thứ Ba: 16/04/1907 (04/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 4
Âm lịch
7
Tháng 3

Thứ Sáu: 19/04/1907 (07/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Tuất tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 4
Âm lịch
10
Tháng 3

Thứ Hai: 22/04/1907 (10/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 4
Âm lịch
15
Tháng 3

Thứ Bảy: 27/04/1907 (15/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 4
Âm lịch
16
Tháng 3

Chủ Nhật: 28/04/1907 (16/03/1907 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Thìn năm Đinh Mùi

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 4

1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 4

25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

Ngày xuất hành âm lịch

23/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý