Lịch Âm Dương Tháng 03 Năm 2037


lịch vạn niên tháng 3 năm 2037

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/03/2037 đến ngày 31/03/2037

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 15/01/2037 đến ngày 15/02/2037

Tháng kết thúc của mùa xuân, mọi người trở lại hăng say với công việc và cuộc sống hằng ngày. Với những bạn sinh vào tháng 3 thì loài hòa tượng trưng cho ý nghĩa của tháng 3 chính là hoa Bách Hợp. Thể hiến sự tinh tế, cũng như sức hấp dẫn kín đáo bí ẩn. Nhưng tính cách của người sinh vào tháng 3 cũng rất quyết liệt và khá độc đoán, quyết đoán.

lịch âm dương 3/2037 lịch âm dương tháng 3 năm 2037 lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 2037 lịch tháng 3 năm 2037

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 03 NĂM 2037

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
15/1
02
16/1
03
17/1
04
18/1
05
19/1
06
20/1
07
21/1
08
22/1
09
23/1
10
24/1
11
25/1
12
26/1
13
27/1
14
28/1
15
29/1
16
30/1
17
1/2
18
2/2
19
3/2
20
4/2
21
5/2
22
6/2
23
7/2
24
8/2
25
9/2
26
10/2
27
11/2
28
12/2
29
13/2
30
14/2
31
15/2
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 3/2037

Dương lịch
5
Tháng 3
Âm lịch
19
Tháng 1

Thứ Năm: 05/03/2037 (19/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Tý tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 3
Âm lịch
20
Tháng 1

Thứ Sáu: 06/03/2037 (20/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 3
Âm lịch
24
Tháng 1

Thứ Ba: 10/03/2037 (24/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 3
Âm lịch
26
Tháng 1

Thứ Năm: 12/03/2037 (26/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
19
Tháng 3
Âm lịch
3
Tháng 2

Thứ Năm: 19/03/2037 (03/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Dần tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 3
Âm lịch
4
Tháng 2

Thứ Sáu: 20/03/2037 (04/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 3
Âm lịch
8
Tháng 2

Thứ Ba: 24/03/2037 (08/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
26
Tháng 3
Âm lịch
10
Tháng 2

Thứ Năm: 26/03/2037 (10/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
31
Tháng 3
Âm lịch
15
Tháng 2

Thứ Ba: 31/03/2037 (15/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Dần tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 3/2037

Dương lịch
2
Tháng 3
Âm lịch
16
Tháng 1

Thứ Hai: 02/03/2037 (16/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
4
Tháng 3
Âm lịch
18
Tháng 1

Thứ Tư: 04/03/2037 (18/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 3
Âm lịch
22
Tháng 1

Chủ Nhật: 08/03/2037 (22/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 3
Âm lịch
25
Tháng 1

Thứ Tư: 11/03/2037 (25/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 3
Âm lịch
28
Tháng 1

Thứ Bảy: 14/03/2037 (28/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 3
Âm lịch
30
Tháng 1

Thứ Hai: 16/03/2037 (30/01/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Dần năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 3
Âm lịch
2
Tháng 2

Thứ Tư: 18/03/2037 (02/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 3
Âm lịch
6
Tháng 2

Chủ Nhật: 22/03/2037 (06/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 3
Âm lịch
9
Tháng 2

Thứ Tư: 25/03/2037 (09/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Bính Thân tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 3
Âm lịch
12
Tháng 2

Thứ Bảy: 28/03/2037 (12/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
30
Tháng 3
Âm lịch
14
Tháng 2

Thứ Hai: 30/03/2037 (14/02/2037 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Quý Mão năm Đinh Tỵ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 3

8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.

Sự kiện lịch sử tháng 3

08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

Ngày xuất hành âm lịch

21/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
29/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
1/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn