Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/02/2000 đến ngày 29/02/2000
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 26/12/1999 đến ngày 25/01/2000
Tháng của những lễ hội, thế gian vui chơi, sự chuyển mình rõ rệt nhất của mùa xuân. Cây cối đâm chồi nảy lộc, người người vui vẻ chơi xuân. Thời tiết tháng 2 cũng dễ chịu nhất, không có cái nắng gay gắt của hè, cũng không có cái lạnh cắt da cắt thịt của mùa đông, trời bắt đầu có nắng và tiết trời chỉ se se lạnh. Loài hòa tượng trưng cho tháng 2 là hoa trinh nữ. Ý nghĩa của tháng 2 thể hiện con người mẫn cảm, bạn rất nhạy cảm trước những lời nói của người khác. Trong công việc bạn luôn tận tụy hết lòng hết sức.
lịch âm dương 2/2000 lịch âm dương tháng 2 năm 2000 lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 2000 lịch tháng 2 năm 2000
Thứ Năm: 03/02/2000 (28/12/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mão
Thứ Bảy: 05/02/2000 (01/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Hai: 07/02/2000 (03/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Ất Mùi tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Bảy: 12/02/2000 (08/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Tý tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Chủ Nhật: 13/02/2000 (09/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Tân Sửu tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Năm: 17/02/2000 (13/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Bảy: 19/02/2000 (15/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Năm: 24/02/2000 (20/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Tý tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Sáu: 25/02/2000 (21/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Quý Sửu tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Ba: 29/02/2000 (25/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Ba: 01/02/2000 (26/12/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mão
Thứ Sáu: 04/02/2000 (29/12/1999 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mão
Chủ Nhật: 06/02/2000 (02/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Tư: 09/02/2000 (05/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Sáu: 11/02/2000 (07/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Ba: 15/02/2000 (11/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mão tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Sáu: 18/02/2000 (14/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Ngọ tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Hai: 21/02/2000 (17/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Thứ Tư: 23/02/2000 (19/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Hợi tháng Mậu Dần năm Canh Thìn
Chủ Nhật: 27/02/2000 (23/01/2000 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mão tháng Mậu Dần năm Canh Thìn