Lịch Âm Dương Tháng 01 Năm 2044


lịch vạn niên tháng 1 năm 2044

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/01/2044 đến ngày 31/01/2044

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 02/12/2043 đến ngày 02/01/2044

Tháng đầu tiên của năm, tháng mở đầu của mùa xuân. Loài hoa tượng trưng cho tháng 1 là hoa Cúc Trường Sinh. Ý nghĩa tháng 1 biểu tượng rằng bạn là người mạnh mẽ, có nghị lực vượt qua mọi khó khăn. Thời điểm của tháng 1 là bước giao mùa giữa mùa Đông và mùa Xuân. Tháng 1 là tháng in dấu với thời tiết mưa phùn, mưa xuân ẩm ướt kéo dãi đằng đẵng.

lịch âm dương 1/2044 lịch âm dương tháng 1 năm 2044 lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2044 lịch tháng 1 năm 2044

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 01 NĂM 2044

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
2/12
02
3/12
03
4/12
04
5/12
05
6/12
06
7/12
07
8/12
08
9/12
09
10/12
10
11/12
11
12/12
12
13/12
13
14/12
14
15/12
15
16/12
16
17/12
17
18/12
18
19/12
19
20/12
20
21/12
21
22/12
22
23/12
23
24/12
24
25/12
25
26/12
26
27/12
27
28/12
28
29/12
29
30/12
30
1/1
31
2/1
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 1/2044

Dương lịch
2
Tháng 1
Âm lịch
3
Tháng 12

Thứ Bảy: 02/01/2044 (03/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Tuất tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
3
Tháng 1
Âm lịch
4
Tháng 12

Chủ Nhật: 03/01/2044 (04/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
7
Tháng 1
Âm lịch
8
Tháng 12

Thứ Năm: 07/01/2044 (08/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 1
Âm lịch
10
Tháng 12

Thứ Bảy: 09/01/2044 (10/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 1
Âm lịch
15
Tháng 12

Thứ Năm: 14/01/2044 (15/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Tuất tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
15
Tháng 1
Âm lịch
16
Tháng 12

Thứ Sáu: 15/01/2044 (16/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
19
Tháng 1
Âm lịch
20
Tháng 12

Thứ Ba: 19/01/2044 (20/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 1
Âm lịch
22
Tháng 12

Thứ Năm: 21/01/2044 (22/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
26
Tháng 1
Âm lịch
27
Tháng 12

Thứ Ba: 26/01/2044 (27/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Tuất tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 1
Âm lịch
28
Tháng 12

Thứ Tư: 27/01/2044 (28/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 1/2044

Dương lịch
1
Tháng 1
Âm lịch
2
Tháng 12

Thứ Sáu: 01/01/2044 (02/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 1
Âm lịch
6
Tháng 12

Thứ Ba: 05/01/2044 (06/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 1
Âm lịch
9
Tháng 12

Thứ Sáu: 08/01/2044 (09/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Thìn tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 1
Âm lịch
12
Tháng 12

Thứ Hai: 11/01/2044 (12/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
13
Tháng 1
Âm lịch
14
Tháng 12

Thứ Tư: 13/01/2044 (14/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
17
Tháng 1
Âm lịch
18
Tháng 12

Chủ Nhật: 17/01/2044 (18/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 1
Âm lịch
21
Tháng 12

Thứ Tư: 20/01/2044 (21/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Thìn tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 1
Âm lịch
24
Tháng 12

Thứ Bảy: 23/01/2044 (24/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 1
Âm lịch
26
Tháng 12

Thứ Hai: 25/01/2044 (26/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 1
Âm lịch
30
Tháng 12

Thứ Sáu: 29/01/2044 (30/12/2043 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Ất Sửu năm Quý Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 1
Âm lịch
2
Tháng 1

Chủ Nhật: 31/01/2044 (02/01/2044 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Bính Dần năm Giáp Tý

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 1

1/1: Tết Dương lịch.

Sự kiện lịch sử tháng 1

06/01/1946 : Tổng tuyển cử bầu Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa
07/01/1979 : Chiến thắng biên giới Tây Nam chống quân xâm lược
09/01/1950 : Ngày truyền thống học sinh, sinh viên Việt nam.
13/01/1941 : Khởi nghĩa Đô Lương
11/01/2007 : Việt Nam gia nhập WTO
27/01/1973 : Ký hiệp định Paris

Ngày xuất hành âm lịch

20/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/12 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/12 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/12 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/12 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/12 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/12 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/12 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi