Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/01/1900 đến ngày 31/01/1900
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/12/1899 đến ngày 01/01/1900
Tháng đầu tiên của năm, tháng mở đầu của mùa xuân. Loài hoa tượng trưng cho tháng 1 là hoa Cúc Trường Sinh. Ý nghĩa tháng 1 biểu tượng rằng bạn là người mạnh mẽ, có nghị lực vượt qua mọi khó khăn. Thời điểm của tháng 1 là bước giao mùa giữa mùa Đông và mùa Xuân. Tháng 1 là tháng in dấu với thời tiết mưa phùn, mưa xuân ẩm ướt kéo dãi đằng đẵng.
lịch âm dương 1/1900 lịch âm dương tháng 1 năm 1900 lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 1900 lịch tháng 1 năm 1900
Thứ Hai: 01/01/1900 (01/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Ba: 02/01/1900 (02/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Bảy: 06/01/1900 (06/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Hai: 08/01/1900 (08/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Bảy: 13/01/1900 (13/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Bính Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Chủ Nhật: 14/01/1900 (14/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Năm: 18/01/1900 (18/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Tân Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Bảy: 20/01/1900 (20/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Năm: 25/01/1900 (25/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Sáu: 26/01/1900 (26/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Ba: 30/01/1900 (30/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Quý Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Năm: 04/01/1900 (04/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Chủ Nhật: 07/01/1900 (07/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Tư: 10/01/1900 (10/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Sáu: 12/01/1900 (12/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Ất Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Ba: 16/01/1900 (16/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Sáu: 19/01/1900 (19/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Nhâm Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Hai: 22/01/1900 (22/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Thứ Tư: 24/01/1900 (24/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi
Chủ Nhật: 28/01/1900 (28/12/1899 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Hợi