Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/12/2094 đến ngày 31/12/2094
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 24/10/2094 đến ngày 24/11/2094
Hoa Thủy tiên là loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 12, cho một tháng cuối năm nhẹ nhành mà thanh thoát. Những người sinh vào tháng 12 thường thân thiện cởi mở, họ thường gặp được nhưng điều may mắn trong cuộc sống. Ý nghĩa của tháng 12 còn là điểm giữa mùa đông, vào 1 ngày cuối tháng 12 lạnh giá và nhợt nhạt. Mọi vận động bị cái lạnh kìm hãm, có thứ chết đi và có thứ vẫn gắng gượng chống chọi.
lịch âm dương 12/2094 lịch âm dương tháng 12 năm 2094 lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2094 lịch tháng 12 năm 2094
Thứ Tư: 01/12/2094 (24/10/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Ngọ tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
Thứ Năm: 02/12/2094 (25/10/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
Thứ Hai: 06/12/2094 (29/10/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
Thứ Tư: 08/12/2094 (01/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 10/12/2094 (03/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Tư: 15/12/2094 (08/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Canh Thân tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Năm: 16/12/2094 (09/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Hai: 20/12/2094 (13/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Tư: 22/12/2094 (15/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mão tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Hai: 27/12/2094 (20/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Thân tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Ba: 28/12/2094 (21/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 04/12/2094 (27/10/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
Thứ Ba: 07/12/2094 (30/10/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Nhâm Tý tháng Ất Hợi năm Giáp Dần
Thứ Năm: 09/12/2094 (02/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Dần tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 12/12/2094 (05/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Ba: 14/12/2094 (07/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 18/12/2094 (11/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Ba: 21/12/2094 (14/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Bính Dần tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 24/12/2094 (17/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 26/12/2094 (19/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Bính Tý năm Giáp Dần
Thứ Năm: 30/12/2094 (23/11/2094 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Bính Tý năm Giáp Dần