Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/12/2069 đến ngày 31/12/2069
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 18/10/2069 đến ngày 18/11/2069
Hoa Thủy tiên là loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 12, cho một tháng cuối năm nhẹ nhành mà thanh thoát. Những người sinh vào tháng 12 thường thân thiện cởi mở, họ thường gặp được nhưng điều may mắn trong cuộc sống. Ý nghĩa của tháng 12 còn là điểm giữa mùa đông, vào 1 ngày cuối tháng 12 lạnh giá và nhợt nhạt. Mọi vận động bị cái lạnh kìm hãm, có thứ chết đi và có thứ vẫn gắng gượng chống chọi.
lịch âm dương 12/2069 lịch âm dương tháng 12 năm 2069 lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2069 lịch tháng 12 năm 2069
Chủ Nhật: 01/12/2069 (18/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 05/12/2069 (22/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 07/12/2069 (24/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 12/12/2069 (29/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Bính Ngọ tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 13/12/2069 (30/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 14/12/2069 (01/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Chủ Nhật: 15/12/2069 (02/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 19/12/2069 (06/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 21/12/2069 (08/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 26/12/2069 (13/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Canh Thân tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 27/12/2069 (14/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Ba: 31/12/2069 (18/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Ba: 03/12/2069 (20/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 06/12/2069 (23/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Tý tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Hai: 09/12/2069 (26/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Tư: 11/12/2069 (28/10/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Ba: 17/12/2069 (04/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 20/12/2069 (07/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Dần tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Hai: 23/12/2069 (10/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Thứ Tư: 25/12/2069 (12/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu
Chủ Nhật: 29/12/2069 (16/11/2069 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Bính Tý năm Kỷ Sửu