Lịch Âm Dương Tháng 12 Năm 2048


lịch vạn niên tháng 12 năm 2048

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/12/2048 đến ngày 31/12/2048

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 26/10/2048 đến ngày 27/11/2048

Hoa Thủy tiên là loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 12, cho một tháng cuối năm nhẹ nhành mà thanh thoát. Những người sinh vào tháng 12 thường thân thiện cởi mở, họ thường gặp được nhưng điều may mắn trong cuộc sống. Ý nghĩa của tháng 12 còn là điểm giữa mùa đông, vào 1 ngày cuối tháng 12 lạnh giá và nhợt nhạt. Mọi vận động bị cái lạnh kìm hãm, có thứ chết đi và có thứ vẫn gắng gượng chống chọi.

lịch âm dương 12/2048 lịch âm dương tháng 12 năm 2048 lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 2048 lịch tháng 12 năm 2048

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 12 NĂM 2048

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
26/10
02
27/10
03
28/10
04
29/10
05
1/11
06
2/11
07
3/11
08
4/11
09
5/11
10
6/11
11
7/11
12
8/11
13
9/11
14
10/11
15
11/11
16
12/11
17
13/11
18
14/11
19
15/11
20
16/11
21
17/11
22
18/11
23
19/11
24
20/11
25
21/11
26
22/11
27
23/11
28
24/11
29
25/11
30
26/11
31
27/11
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 12/2048

Dương lịch
2
Tháng 12
Âm lịch
27
Tháng 10

Thứ Tư: 02/12/2048 (27/10/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Quý Hợi năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
3
Tháng 12
Âm lịch
28
Tháng 10

Thứ Năm: 03/12/2048 (28/10/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Quý Hợi năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 12
Âm lịch
1
Tháng 11

Thứ Bảy: 05/12/2048 (01/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 12
Âm lịch
5
Tháng 11

Thứ Tư: 09/12/2048 (05/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 12
Âm lịch
7
Tháng 11

Thứ Sáu: 11/12/2048 (07/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 12
Âm lịch
12
Tháng 11

Thứ Tư: 16/12/2048 (12/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 12
Âm lịch
13
Tháng 11

Thứ Năm: 17/12/2048 (13/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 12
Âm lịch
17
Tháng 11

Thứ Hai: 21/12/2048 (17/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 12
Âm lịch
19
Tháng 11

Thứ Tư: 23/12/2048 (19/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
28
Tháng 12
Âm lịch
24
Tháng 11

Thứ Hai: 28/12/2048 (24/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Thân tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 12
Âm lịch
25
Tháng 11

Thứ Ba: 29/12/2048 (25/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 12/2048

Dương lịch
1
Tháng 12
Âm lịch
26
Tháng 10

Thứ Ba: 01/12/2048 (26/10/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Quý Hợi năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 12
Âm lịch
3
Tháng 11

Thứ Hai: 07/12/2048 (03/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 12
Âm lịch
6
Tháng 11

Thứ Năm: 10/12/2048 (06/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
13
Tháng 12
Âm lịch
9
Tháng 11

Chủ Nhật: 13/12/2048 (09/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 12
Âm lịch
11
Tháng 11

Thứ Ba: 15/12/2048 (11/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 12
Âm lịch
15
Tháng 11

Thứ Bảy: 19/12/2048 (15/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 12
Âm lịch
18
Tháng 11

Thứ Ba: 22/12/2048 (18/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Bính Dần tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 12
Âm lịch
21
Tháng 11

Thứ Sáu: 25/12/2048 (21/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 12
Âm lịch
23
Tháng 11

Chủ Nhật: 27/12/2048 (23/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 12
Âm lịch
27
Tháng 11

Thứ Năm: 31/12/2048 (27/11/2048 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Giáp Tý năm Mậu Thìn

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 12

1/12: Ngày thế giới phòng chống AIDS.
19/12: Ngày toàn quốc kháng chiến.
24/12: Ngày lễ Giáng sinh.
22/12: Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 12

01/12 : Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/12/1946: Toàn quốc kháng chiến
22/12/1944: Thành lập quân đội nhân dân Việt Nam

Ngày xuất hành âm lịch

1/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/11 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/11 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/11 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/11 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/11 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/11 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/11 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/11 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/12 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý