Lịch Âm Dương Tháng 11 Năm 2082


lịch vạn niên tháng 11 năm 2082

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/11/2082 đến ngày 30/11/2082

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 11/09/2082 đến ngày 11/10/2082

Loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 11 là hoa Lay Ơn. Những bạn sinh vào tháng 11 luôn có một vẻ bề ngoài hấp dấn người khác, bạn luôn bí ẩn và tinh tế, luôn thể hiện mình là người thông mình chịu khó. Tháng 11 cũng bắt đầu với cái rét đầu mùa, cái rét mong manh như tâm hồn luôn đi tìm 1 chỗ dựa. Mùa thu sẽ kết thúc trong tháng 11 với nhiều tiếc nuối ở lại để đón chào tháng 12 lạnh giá.

lịch âm dương 11/2082 lịch âm dương tháng 11 năm 2082 lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2082 lịch tháng 11 năm 2082

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 11 NĂM 2082

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
11/9
02
12/9
03
13/9
04
14/9
05
15/9
06
16/9
07
17/9
08
18/9
09
19/9
10
20/9
11
21/9
12
22/9
13
23/9
14
24/9
15
25/9
16
26/9
17
27/9
18
28/9
19
29/9
20
1/10
21
2/10
22
3/10
23
4/10
24
5/10
25
6/10
26
7/10
27
8/10
28
9/10
29
10/10
30
11/10
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 11/2082

Dương lịch
1
Tháng 11
Âm lịch
11
Tháng 9

Chủ Nhật: 01/11/2082 (11/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
3
Tháng 11
Âm lịch
13
Tháng 9

Thứ Ba: 03/11/2082 (13/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 11
Âm lịch
18
Tháng 9

Chủ Nhật: 08/11/2082 (18/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 11
Âm lịch
19
Tháng 9

Thứ Hai: 09/11/2082 (19/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 11
Âm lịch
23
Tháng 9

Thứ Sáu: 13/11/2082 (23/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
15
Tháng 11
Âm lịch
25
Tháng 9

Chủ Nhật: 15/11/2082 (25/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 11
Âm lịch
3
Tháng 10

Chủ Nhật: 22/11/2082 (03/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 11
Âm lịch
4
Tháng 10

Thứ Hai: 23/11/2082 (04/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 11
Âm lịch
8
Tháng 10

Thứ Sáu: 27/11/2082 (08/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 11
Âm lịch
10
Tháng 10

Chủ Nhật: 29/11/2082 (10/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 11/2082

Dương lịch
2
Tháng 11
Âm lịch
12
Tháng 9

Thứ Hai: 02/11/2082 (12/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 11
Âm lịch
15
Tháng 9

Thứ Năm: 05/11/2082 (15/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 11
Âm lịch
20
Tháng 9

Thứ Ba: 10/11/2082 (20/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 11
Âm lịch
21
Tháng 9

Thứ Tư: 11/11/2082 (21/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 11
Âm lịch
24
Tháng 9

Thứ Bảy: 14/11/2082 (24/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
17
Tháng 11
Âm lịch
27
Tháng 9

Thứ Ba: 17/11/2082 (27/09/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Canh Tuất năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 11
Âm lịch
2
Tháng 10

Thứ Bảy: 21/11/2082 (02/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 11
Âm lịch
6
Tháng 10

Thứ Tư: 25/11/2082 (06/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 11
Âm lịch
9
Tháng 10

Thứ Bảy: 28/11/2082 (09/10/2082 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Tý tháng Tân Hợi năm Nhâm Dần

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 11

9/11: Ngày pháp luật Việt Nam.
20/11: Ngày Nhà giáo Việt Nam.
23/11: Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 11

20/11: Ngày nhà giáo Việt Nam
23/11/1940: Khởi nghĩa Nam Kỳ
23/11/1946: Thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam

Ngày xuất hành âm lịch

1/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/10 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/10 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/10 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/10 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
29/10 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
30/10 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.