Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/11/2009 đến ngày 30/11/2009
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 15/09/2009 đến ngày 14/10/2009
Loài hoa tượng trưng cho ý nghĩa tháng 11 là hoa Lay Ơn. Những bạn sinh vào tháng 11 luôn có một vẻ bề ngoài hấp dấn người khác, bạn luôn bí ẩn và tinh tế, luôn thể hiện mình là người thông mình chịu khó. Tháng 11 cũng bắt đầu với cái rét đầu mùa, cái rét mong manh như tâm hồn luôn đi tìm 1 chỗ dựa. Mùa thu sẽ kết thúc trong tháng 11 với nhiều tiếc nuối ở lại để đón chào tháng 12 lạnh giá.
lịch âm dương 11/2009 lịch âm dương tháng 11 năm 2009 lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 2009 lịch tháng 11 năm 2009
Thứ Hai: 02/11/2009 (16/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 07/11/2009 (21/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Thìn tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Chủ Nhật: 08/11/2009 (22/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 12/11/2009 (26/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 14/11/2009 (28/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 21/11/2009 (05/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Ngọ tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Chủ Nhật: 22/11/2009 (06/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Năm: 26/11/2009 (10/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Bảy: 28/11/2009 (12/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Chủ Nhật: 01/11/2009 (15/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Tư: 04/11/2009 (18/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Hai: 09/11/2009 (23/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Ngọ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Ba: 10/11/2009 (24/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 13/11/2009 (27/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Hai: 16/11/2009 (30/09/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Sửu
Thứ Tư: 18/11/2009 (02/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mão tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 20/11/2009 (04/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Ba: 24/11/2009 (08/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Sáu: 27/11/2009 (11/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Bính Tý tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu
Thứ Hai: 30/11/2009 (14/10/2009 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Hợi năm Kỷ Sửu