Lịch Âm Dương Tháng 10 Năm 2029


lịch vạn niên tháng 10 năm 2029

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/10/2029 đến ngày 31/10/2029

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 24/08/2029 đến ngày 24/09/2029

Ý nghĩa tháng 10 cũng giống như ý nghĩa của loài hoa tượng trưng cho tháng đó, chính là hoa Hải Đường. Những người sinh tháng 10 thường có một tâm hồn tinh tế, nhưng cũng rất dũng cảm và gan dạ. Tính cách của người sinh tháng 10 luôn tươi trẻ và đầy nhiệt huyết. Tháng 10 là tháng để thêu dệt ước mơ, vun đắp dự định và thực hiện những cuộc cải cách lớn, tháng 10 không chỉ lãng mạn mà còn ẩn chứa vô vàn bí ẩn khiến người đối diện thu hút mãi không thể rời mắt.

lịch âm dương 10/2029 lịch âm dương tháng 10 năm 2029 lịch ngày tốt xấu tháng 10 năm 2029 lịch tháng 10 năm 2029

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 10 NĂM 2029

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
24/8
02
25/8
03
26/8
04
27/8
05
28/8
06
29/8
07
30/8
08
1/9
09
2/9
10
3/9
11
4/9
12
5/9
13
6/9
14
7/9
15
8/9
16
9/9
17
10/9
18
11/9
19
12/9
20
13/9
21
14/9
22
15/9
23
16/9
24
17/9
25
18/9
26
19/9
27
20/9
28
21/9
29
22/9
30
23/9
31
24/9
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 10/2029

Dương lịch
3
Tháng 10
Âm lịch
26
Tháng 8

Thứ Tư: 03/10/2029 (26/08/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Bính Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
4
Tháng 10
Âm lịch
27
Tháng 8

Thứ Năm: 04/10/2029 (27/08/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
10
Tháng 10
Âm lịch
3
Tháng 9

Thứ Tư: 10/10/2029 (03/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 10
Âm lịch
5
Tháng 9

Thứ Sáu: 12/10/2029 (05/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 10
Âm lịch
10
Tháng 9

Thứ Tư: 17/10/2029 (10/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Thìn tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 10
Âm lịch
11
Tháng 9

Thứ Năm: 18/10/2029 (11/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
22
Tháng 10
Âm lịch
15
Tháng 9

Thứ Hai: 22/10/2029 (15/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 10
Âm lịch
17
Tháng 9

Thứ Tư: 24/10/2029 (17/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 10
Âm lịch
22
Tháng 9

Thứ Hai: 29/10/2029 (22/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Thìn tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 10
Âm lịch
23
Tháng 9

Thứ Ba: 30/10/2029 (23/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 10/2029

Dương lịch
2
Tháng 10
Âm lịch
25
Tháng 8

Thứ Ba: 02/10/2029 (25/08/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 10
Âm lịch
29
Tháng 8

Thứ Bảy: 06/10/2029 (29/08/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 10
Âm lịch
1
Tháng 9

Thứ Hai: 08/10/2029 (01/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 10
Âm lịch
4
Tháng 9

Thứ Năm: 11/10/2029 (04/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 10
Âm lịch
7
Tháng 9

Chủ Nhật: 14/10/2029 (07/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 10
Âm lịch
12
Tháng 9

Thứ Sáu: 19/10/2029 (12/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
20
Tháng 10
Âm lịch
13
Tháng 9

Thứ Bảy: 20/10/2029 (13/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 10
Âm lịch
16
Tháng 9

Thứ Ba: 23/10/2029 (16/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Tuất tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
26
Tháng 10
Âm lịch
19
Tháng 9

Thứ Sáu: 26/10/2029 (19/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 10
Âm lịch
24
Tháng 9

Thứ Tư: 31/10/2029 (24/09/2029 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Dậu

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 10

1/10: Ngày quốc tế người cao tuổi.
10/10: Ngày giải phóng thủ đô.
13/10: Ngày doanh nhân Việt Nam.
20/10: Ngày Phụ nữ Việt Nam.
31/10: Ngày Hallowen.

Sự kiện lịch sử tháng 10

01/10/1991: Ngày quốc tế người cao tuổi
10/10/1954: Giải phóng thủ đô
14/10/1930: Ngày hội Nông dân Việt Nam
15/10/1956: Ngày truyền thống Hội thanh niên Việt Nam
20/10/1930: Thành lập Hội liên hiệp phụ nữ Việt Nam

Ngày xuất hành âm lịch

29/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/9 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/9 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
23/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
24/9 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
25/9 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
26/9 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
27/9 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/9 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/9 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi