Lịch Âm Dương Tháng 09 Năm 2049


lịch vạn niên tháng 9 năm 2049

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/09/2049 đến ngày 30/09/2049

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 05/08/2049 đến ngày 04/09/2049

Tháng mang ý nghĩa của hoa Cẩm Chướng. Thể hiện rằng bạn là con người bộc trực, hăng hái . Ý nghĩa của tháng 9 là tháng trở mình giữa mùa hạ và mua thu. Vẫn còn những ngày nắng gắt nhưng có chút man mát của mùa thu, của mùi hoa nở rộ. Tháng 9 ngập tràn những khám phá mới, những khởi đầu mới cho người ta nhiều cảm xúc.

lịch âm dương 9/2049 lịch âm dương tháng 9 năm 2049 lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2049 lịch tháng 9 năm 2049

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 09 NĂM 2049

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
5/8
02
6/8
03
7/8
04
8/8
05
9/8
06
10/8
07
11/8
08
12/8
09
13/8
10
14/8
11
15/8
12
16/8
13
17/8
14
18/8
15
19/8
16
20/8
17
21/8
18
22/8
19
23/8
20
24/8
21
25/8
22
26/8
23
27/8
24
28/8
25
29/8
26
30/8
27
1/9
28
2/9
29
3/9
30
4/9
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 9/2049

Dương lịch
1
Tháng 9
Âm lịch
5
Tháng 8

Thứ Tư: 01/09/2049 (05/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 9
Âm lịch
9
Tháng 8

Chủ Nhật: 05/09/2049 (09/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
7
Tháng 9
Âm lịch
11
Tháng 8

Thứ Ba: 07/09/2049 (11/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 9
Âm lịch
16
Tháng 8

Chủ Nhật: 12/09/2049 (16/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 9
Âm lịch
17
Tháng 8

Thứ Hai: 13/09/2049 (17/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 9
Âm lịch
21
Tháng 8

Thứ Sáu: 17/09/2049 (21/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
19
Tháng 9
Âm lịch
23
Tháng 8

Chủ Nhật: 19/09/2049 (23/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 9
Âm lịch
28
Tháng 8

Thứ Sáu: 24/09/2049 (28/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Dần tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 9
Âm lịch
29
Tháng 8

Thứ Bảy: 25/09/2049 (29/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 9
Âm lịch
1
Tháng 9

Thứ Hai: 27/09/2049 (01/09/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Tỵ

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 9/2049

Dương lịch
3
Tháng 9
Âm lịch
7
Tháng 8

Thứ Sáu: 03/09/2049 (07/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 9
Âm lịch
10
Tháng 8

Thứ Hai: 06/09/2049 (10/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 9
Âm lịch
13
Tháng 8

Thứ Năm: 09/09/2049 (13/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 9
Âm lịch
15
Tháng 8

Thứ Bảy: 11/09/2049 (15/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 9
Âm lịch
19
Tháng 8

Thứ Tư: 15/09/2049 (19/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 9
Âm lịch
22
Tháng 8

Thứ Bảy: 18/09/2049 (22/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Bính Thân tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 9
Âm lịch
25
Tháng 8

Thứ Ba: 21/09/2049 (25/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Hợi tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 9
Âm lịch
27
Tháng 8

Thứ Năm: 23/09/2049 (27/08/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Sửu tháng Quý Dậu năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 9
Âm lịch
2
Tháng 9

Thứ Ba: 28/09/2049 (02/09/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Ngọ tháng Giáp Tuất năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 9
Âm lịch
3
Tháng 9

Thứ Tư: 29/09/2049 (03/09/2049 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Giáp Tuất năm Kỷ Tỵ

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 9

2/9: Ngày Quốc Khánh.
10/9: Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 9

02/09: Quốc khánh (1945)/ Ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời (1969)
10/09/1955: Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
12/09/1930: Xô Viết Nghệ Tĩnh
20/09/1977: Việt Nam trở thành thành viên Liên hiệp quốc
23/09/1945: Nam Bộ kháng chiến
27/09/1940: Khởi nghĩa Bắc Sơn

Ngày xuất hành âm lịch

29/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
30/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
1/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/8 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/8 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
23/8 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/8 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/8 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/8 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/8 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/8 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận