Lịch Âm Dương Tháng 08 Năm 1994


lịch vạn niên tháng 8 năm 1994

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1994 đến ngày 31/08/1994

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 24/06/1994 đến ngày 25/07/1994

Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.

lịch âm dương 8/1994 lịch âm dương tháng 8 năm 1994 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1994 lịch tháng 8 năm 1994

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 08 NĂM 1994

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
24/6
02
25/6
03
26/6
04
27/6
05
28/6
06
29/6
07
1/7
08
2/7
09
3/7
10
4/7
11
5/7
12
6/7
13
7/7
14
8/7
15
9/7
16
10/7
17
11/7
18
12/7
19
13/7
20
14/7
21
15/7
22
16/7
23
17/7
24
18/7
25
19/7
26
20/7
27
21/7
28
22/7
29
23/7
30
24/7
31
25/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 8/1994

Dương lịch
4
Tháng 8
Âm lịch
27
Tháng 6

Thứ Năm: 04/08/1994 (27/06/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Tuất tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 8
Âm lịch
28
Tháng 6

Thứ Sáu: 05/08/1994 (28/06/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
7
Tháng 8
Âm lịch
1
Tháng 7

Chủ Nhật: 07/08/1994 (01/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 8
Âm lịch
5
Tháng 7

Thứ Năm: 11/08/1994 (05/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 8
Âm lịch
7
Tháng 7

Thứ Bảy: 13/08/1994 (07/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 8
Âm lịch
12
Tháng 7

Thứ Năm: 18/08/1994 (12/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
19
Tháng 8
Âm lịch
13
Tháng 7

Thứ Sáu: 19/08/1994 (13/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 8
Âm lịch
17
Tháng 7

Thứ Ba: 23/08/1994 (17/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 8
Âm lịch
19
Tháng 7

Thứ Năm: 25/08/1994 (19/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 8
Âm lịch
24
Tháng 7

Thứ Ba: 30/08/1994 (24/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Tý tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
31
Tháng 8
Âm lịch
25
Tháng 7

Thứ Tư: 31/08/1994 (25/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 8/1994

Dương lịch
1
Tháng 8
Âm lịch
24
Tháng 6

Thứ Hai: 01/08/1994 (24/06/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
3
Tháng 8
Âm lịch
26
Tháng 6

Thứ Tư: 03/08/1994 (26/06/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Tân Mùi năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 8
Âm lịch
3
Tháng 7

Thứ Ba: 09/08/1994 (03/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 8
Âm lịch
6
Tháng 7

Thứ Sáu: 12/08/1994 (06/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 8
Âm lịch
9
Tháng 7

Thứ Hai: 15/08/1994 (09/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
17
Tháng 8
Âm lịch
11
Tháng 7

Thứ Tư: 17/08/1994 (11/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 8
Âm lịch
15
Tháng 7

Chủ Nhật: 21/08/1994 (15/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
24
Tháng 8
Âm lịch
18
Tháng 7

Thứ Tư: 24/08/1994 (18/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 8
Âm lịch
21
Tháng 7

Thứ Bảy: 27/08/1994 (21/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 7

Thứ Hai: 29/08/1994 (23/07/1994 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Nhâm Thân năm Giáp Tuất

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 8

19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.

Sự kiện lịch sử tháng 8

01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Ngày xuất hành âm lịch

27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi