Lịch Âm Dương Tháng 08 Năm 1972


lịch vạn niên tháng 8 năm 1972

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1972 đến ngày 31/08/1972

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 22/06/1972 đến ngày 23/07/1972

Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.

lịch âm dương 8/1972 lịch âm dương tháng 8 năm 1972 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1972 lịch tháng 8 năm 1972

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 08 NĂM 1972

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
22/6
02
23/6
03
24/6
04
25/6
05
26/6
06
27/6
07
28/6
08
29/6
09
1/7
10
2/7
11
3/7
12
4/7
13
5/7
14
6/7
15
7/7
16
8/7
17
9/7
18
10/7
19
11/7
20
12/7
21
13/7
22
14/7
23
15/7
24
16/7
25
17/7
26
18/7
27
19/7
28
20/7
29
21/7
30
22/7
31
23/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 8/1972

Dương lịch
4
Tháng 8
Âm lịch
25
Tháng 6

Thứ Sáu: 04/08/1972 (25/06/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
6
Tháng 8
Âm lịch
27
Tháng 6

Chủ Nhật: 06/08/1972 (27/06/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 8
Âm lịch
5
Tháng 7

Chủ Nhật: 13/08/1972 (05/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Tý tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
14
Tháng 8
Âm lịch
6
Tháng 7

Thứ Hai: 14/08/1972 (06/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
18
Tháng 8
Âm lịch
10
Tháng 7

Thứ Sáu: 18/08/1972 (10/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 8
Âm lịch
12
Tháng 7

Chủ Nhật: 20/08/1972 (12/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 8
Âm lịch
17
Tháng 7

Thứ Sáu: 25/08/1972 (17/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Tý tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
26
Tháng 8
Âm lịch
18
Tháng 7

Thứ Bảy: 26/08/1972 (18/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 8
Âm lịch
22
Tháng 7

Thứ Tư: 30/08/1972 (22/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 8/1972

Dương lịch
2
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 6

Thứ Tư: 02/08/1972 (23/06/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 8
Âm lịch
26
Tháng 6

Thứ Bảy: 05/08/1972 (26/06/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Thìn tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
8
Tháng 8
Âm lịch
29
Tháng 6

Thứ Ba: 08/08/1972 (29/06/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Đinh Mùi năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 8
Âm lịch
2
Tháng 7

Thứ Năm: 10/08/1972 (02/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
12
Tháng 8
Âm lịch
4
Tháng 7

Thứ Bảy: 12/08/1972 (04/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
16
Tháng 8
Âm lịch
8
Tháng 7

Thứ Tư: 16/08/1972 (08/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 8
Âm lịch
11
Tháng 7

Thứ Bảy: 19/08/1972 (11/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 8
Âm lịch
14
Tháng 7

Thứ Ba: 22/08/1972 (14/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
24
Tháng 8
Âm lịch
16
Tháng 7

Thứ Năm: 24/08/1972 (16/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 8
Âm lịch
20
Tháng 7

Thứ Hai: 28/08/1972 (20/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 7

Thứ Năm: 31/08/1972 (23/07/1972 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Thân năm Nhâm Tý

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 8

19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.

Sự kiện lịch sử tháng 8

01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Ngày xuất hành âm lịch

27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi