Lịch Âm Dương Tháng 08 Năm 1911


lịch vạn niên tháng 8 năm 1911

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/08/1911 đến ngày 31/08/1911

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 07/06/1911 đến ngày 08/07/1911

Tháng của hoa hồng, chúa của các loài hoa. Vẻ đẹp của hoa hồng được tượng trưng cho tình yêu, cho sự mãnh liệt. Ý nghĩa của tháng 8 là khoảng chớm thu có những ngày nắng dịu mát mẻ rất tuyệt, tháng 8 mang đến miền Bắc hình hài của miền Nam. Tháng 8 cũng là tháng sinh ra những người đặc biệt.

lịch âm dương 8/1911 lịch âm dương tháng 8 năm 1911 lịch ngày tốt xấu tháng 8 năm 1911 lịch tháng 8 năm 1911

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 08 NĂM 1911

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
7/6
02
8/6
03
9/6
04
10/6
05
11/6
06
12/6
07
13/6
08
14/6
09
15/6
10
16/6
11
17/6
12
18/6
13
19/6
14
20/6
15
21/6
16
22/6
17
23/6
18
24/6
19
25/6
20
26/6
21
27/6
22
28/6
23
29/6
24
1/7
25
2/7
26
3/7
27
4/7
28
5/7
29
6/7
30
7/7
31
8/7
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 8/1911

Dương lịch
1
Tháng 8
Âm lịch
7
Tháng 6

Thứ Ba: 01/08/1911 (07/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Mão tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
3
Tháng 8
Âm lịch
9
Tháng 6

Thứ Năm: 03/08/1911 (09/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Tỵ tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
8
Tháng 8
Âm lịch
14
Tháng 6

Thứ Ba: 08/08/1911 (14/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Canh Tuất tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 8
Âm lịch
15
Tháng 6

Thứ Tư: 09/08/1911 (15/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Hợi tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 8
Âm lịch
19
Tháng 6

Chủ Nhật: 13/08/1911 (19/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Mão tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
15
Tháng 8
Âm lịch
21
Tháng 6

Thứ Ba: 15/08/1911 (21/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
20
Tháng 8
Âm lịch
26
Tháng 6

Chủ Nhật: 20/08/1911 (26/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Tuất tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 8
Âm lịch
27
Tháng 6

Thứ Hai: 21/08/1911 (27/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
27
Tháng 8
Âm lịch
4
Tháng 7

Chủ Nhật: 27/08/1911 (04/07/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Bính Thân năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
29
Tháng 8
Âm lịch
6
Tháng 7

Thứ Ba: 29/08/1911 (06/07/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Bính Thân năm Tân Hợi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 8/1911

Dương lịch
2
Tháng 8
Âm lịch
8
Tháng 6

Thứ Tư: 02/08/1911 (08/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Thìn tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
5
Tháng 8
Âm lịch
11
Tháng 6

Thứ Bảy: 05/08/1911 (11/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Mùi tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 8
Âm lịch
13
Tháng 6

Thứ Hai: 07/08/1911 (13/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Dậu tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 8
Âm lịch
17
Tháng 6

Thứ Sáu: 11/08/1911 (17/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
14
Tháng 8
Âm lịch
20
Tháng 6

Thứ Hai: 14/08/1911 (20/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Thìn tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
17
Tháng 8
Âm lịch
23
Tháng 6

Thứ Năm: 17/08/1911 (23/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 8
Âm lịch
25
Tháng 6

Thứ Bảy: 19/08/1911 (25/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 8
Âm lịch
29
Tháng 6

Thứ Tư: 23/08/1911 (29/06/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Ất Mùi (nhuận) năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
25
Tháng 8
Âm lịch
2
Tháng 7

Thứ Sáu: 25/08/1911 (02/07/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Bính Thân năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 8
Âm lịch
5
Tháng 7

Thứ Hai: 28/08/1911 (05/07/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Ngọ tháng Bính Thân năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
31
Tháng 8
Âm lịch
8
Tháng 7

Thứ Năm: 31/08/1911 (08/07/1911 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Bính Thân năm Tân Hợi

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 8

19/8: Ngày tổng khởi nghĩa.

Sự kiện lịch sử tháng 8

01/08/1930: Ngày truyền thống công tác tư tưởng văn hoá của Đảng
19/08/1945: Cách mạng tháng 8 (Ngày Công an nhân dân)
20/08/1888: Ngày sinh chủ tịch Tôn Đức Thắng

Ngày xuất hành âm lịch

27/6 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
28/6 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
29/6 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
1/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
2/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
3/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
4/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
5/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
6/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
7/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
8/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
9/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
10/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
11/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
12/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
13/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
14/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
15/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
16/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
17/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
18/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
19/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
20/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
21/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/7 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/7 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/7 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/7 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/7 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/7 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi