Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/07/2065 đến ngày 31/07/2065
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 28/05/2065 đến ngày 28/06/2065
Loài hoa tượng trưng cho tháng 7 là hoa Phi Yến. Những bạn sinh vào tháng 7 thường là người hay mơ mộng, thích tượng tưởng, có khả năng suy xét vấn đề tốt. Bạn cách sống khá lạ mà nhiều người cho rằng lập dị. Ý nghĩa tháng 7 là điểm giữa của mùa hè, mặt trời lên cao và nắng chói chang trên mặt đất. Tháng 7 nước lên con lũ lớn, tháng 7 mưa rào không ngớt suốt ngày đêm. Bản tính người sinh tháng 7 cũng mạnh mẽ ngang tàn và cố chấp khi không ngăn kịp lúc.
lịch âm dương 7/2065 lịch âm dương tháng 7 năm 2065 lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2065 lịch tháng 7 năm 2065
Thứ Tư: 01/07/2065 (28/05/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Nhâm Ngọ năm Ất Dậu
Thứ Sáu: 03/07/2065 (30/05/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Nhâm Ngọ năm Ất Dậu
Chủ Nhật: 05/07/2065 (02/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Sáu: 10/07/2065 (07/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Bảy: 11/07/2065 (08/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Tư: 15/07/2065 (12/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Sáu: 17/07/2065 (14/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Tư: 22/07/2065 (19/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Tuất tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Năm: 23/07/2065 (20/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Hai: 27/07/2065 (24/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mão tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Tư: 29/07/2065 (26/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Năm: 02/07/2065 (29/05/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Nhâm Dần tháng Nhâm Ngọ năm Ất Dậu
Thứ Bảy: 04/07/2065 (01/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Giáp Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Ba: 07/07/2065 (04/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Năm: 09/07/2065 (06/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Hai: 13/07/2065 (10/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Năm: 16/07/2065 (13/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Chủ Nhật: 19/07/2065 (16/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Ba: 21/07/2065 (18/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Bảy: 25/07/2065 (22/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Ba: 28/07/2065 (25/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Thìn tháng Quý Mùi năm Ất Dậu
Thứ Sáu: 31/07/2065 (28/06/2065 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Quý Mùi năm Ất Dậu