Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/06/2034 đến ngày 30/06/2034
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 15/04/2034 đến ngày 15/05/2034
"Ai mang cho tháng 6 nỗi buồn Hoa Phượng, để mùa hè đến lòng ai chợt ngẩn ngơ", tháng 6 luôn có những cuộc chia tay lớn và đầy những trang lưu bút được viết lên trên những cuốn sổ ủ đầy cánh hoa. Người sinh tháng 6 trong lòng rất lãng mạn, giàu tình cảm và cả ưu phiền. Loài hoa tượng trưng cho tháng 6 là hoa tuy - lip, nhưng nhiều người cho rằng, tháng 6 là mùa của loài hoa phượng, nở đỏ rực sân trường. Tạo nên ý nghĩa của tháng 6 là mùa của chia tay và nước mắt, một tháng đong đầy với những kỷ niệm khó quên của biết bao người.
lịch âm dương 6/2034 lịch âm dương tháng 6 năm 2034 lịch ngày tốt xấu tháng 6 năm 2034 lịch tháng 6 năm 2034
Thứ Sáu: 02/06/2034 (16/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Tư: 07/06/2034 (21/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Giáp Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Năm: 08/06/2034 (22/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Mùi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Hai: 12/06/2034 (26/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Tư: 14/06/2034 (28/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 16/06/2034 (01/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Tư: 21/06/2034 (06/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Mậu Thân tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Năm: 22/06/2034 (07/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Hai: 26/06/2034 (11/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Sửu tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Tư: 28/06/2034 (13/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Năm: 01/06/2034 (15/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 04/06/2034 (18/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mão tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Ba: 06/06/2034 (20/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 10/06/2034 (24/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Dậu tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Thứ Ba: 13/06/2034 (27/04/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Canh Tý tháng Kỷ Tỵ năm Giáp Dần
Chủ Nhật: 18/06/2034 (03/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Ba: 20/06/2034 (05/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Bảy: 24/06/2034 (09/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Ba: 27/06/2034 (12/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Dần tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần
Thứ Sáu: 30/06/2034 (15/05/2034 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Canh Ngọ năm Giáp Dần