Lịch Âm Dương Tháng 04 Năm 2039


lịch vạn niên tháng 4 năm 2039

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/04/2039 đến ngày 30/04/2039

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 08/03/2039 đến ngày 08/04/2039

Mang ý nghĩa giống như loài hoa Mộc Lan. Những người sinh tháng 4 thể hiện bạn là người tham vọng, luôn muốn thể hiện mình là người nổi bật, trong nhiều trường hợp bạn nên thể hiện sự khiêm tốn của mình. Ý nghĩa của tháng 4 là tháng đại diện cho những nguyện vọng lâu dài, những loài hoa tháng 4 thường gợi cảm giác ưu phiền, tựa nỗi buồn ngây thơ.

lịch âm dương 4/2039 lịch âm dương tháng 4 năm 2039 lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2039 lịch tháng 4 năm 2039

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 04 NĂM 2039

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
8/3
02
9/3
03
10/3
04
11/3
05
12/3
06
13/3
07
14/3
08
15/3
09
16/3
10
17/3
11
18/3
12
19/3
13
20/3
14
21/3
15
22/3
16
23/3
17
24/3
18
25/3
19
26/3
20
27/3
21
28/3
22
29/3
23
1/4
24
2/4
25
3/4
26
4/4
27
5/4
28
6/4
29
7/4
30
8/4
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 4/2039

Dương lịch
4
Tháng 4
Âm lịch
11
Tháng 3

Thứ Hai: 04/04/2039 (11/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Bính Thìn tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 4
Âm lịch
12
Tháng 3

Thứ Ba: 05/04/2039 (12/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Tỵ tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
9
Tháng 4
Âm lịch
16
Tháng 3

Thứ Bảy: 09/04/2039 (16/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Dậu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
11
Tháng 4
Âm lịch
18
Tháng 3

Thứ Hai: 11/04/2039 (18/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Hợi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
16
Tháng 4
Âm lịch
23
Tháng 3

Thứ Bảy: 16/04/2039 (23/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Mậu Thìn tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 4
Âm lịch
24
Tháng 3

Chủ Nhật: 17/04/2039 (24/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
21
Tháng 4
Âm lịch
28
Tháng 3

Thứ Năm: 21/04/2039 (28/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
23
Tháng 4
Âm lịch
1
Tháng 4

Thứ Bảy: 23/04/2039 (01/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 4
Âm lịch
3
Tháng 4

Thứ Hai: 25/04/2039 (03/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
30
Tháng 4
Âm lịch
8
Tháng 4

Thứ Bảy: 30/04/2039 (08/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Nhâm Ngọ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 4/2039

Dương lịch
1
Tháng 4
Âm lịch
8
Tháng 3

Thứ Sáu: 01/04/2039 (08/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Sửu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 4
Âm lịch
13
Tháng 3

Thứ Tư: 06/04/2039 (13/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Mậu Ngọ tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
7
Tháng 4
Âm lịch
14
Tháng 3

Thứ Năm: 07/04/2039 (14/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Mùi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
10
Tháng 4
Âm lịch
17
Tháng 3

Chủ Nhật: 10/04/2039 (17/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Nhâm Tuất tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
13
Tháng 4
Âm lịch
20
Tháng 3

Thứ Tư: 13/04/2039 (20/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Sửu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 4
Âm lịch
25
Tháng 3

Thứ Hai: 18/04/2039 (25/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Canh Ngọ tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
19
Tháng 4
Âm lịch
26
Tháng 3

Thứ Ba: 19/04/2039 (26/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
22
Tháng 4
Âm lịch
29
Tháng 3

Thứ Sáu: 22/04/2039 (29/03/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Giáp Tuất tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
24
Tháng 4
Âm lịch
2
Tháng 4

Chủ Nhật: 24/04/2039 (02/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Bính Tý tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 4
Âm lịch
5
Tháng 4

Thứ Tư: 27/04/2039 (05/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 4
Âm lịch
7
Tháng 4

Thứ Sáu: 29/04/2039 (07/04/2039 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Kỷ Tỵ năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 4

1/4: Ngày Cá tháng Tư.
30/4: Ngày giải phóng miền Nam.

Sự kiện lịch sử tháng 4

25/4/1976: Ngày tổng tuyển cử bầu quốc hội chung của cả nước
30/4/1975: Giải phóng Miền Nam, thống nhất tổ quốc

Ngày xuất hành âm lịch

23/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
24/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
25/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
26/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
27/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
28/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
29/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
30/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
1/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
2/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
3/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
4/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
5/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
6/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
7/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
8/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
9/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
10/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
11/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
12/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
13/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
14/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý
15/3 - Ngày Thanh Long Kiếp: xuất hành 4 phương, 8 hướng đều tốt, trăm sự được như ý
16/3 - Ngày Thanh Long Túc: đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có, kiện cáo cũng đuối lý
17/3 - Ngày Chu Tước: xuất hành, cầu tài đều xấu, hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý
18/3 - Ngày Bạch Hổ Đầu: xuất hành, cầu tài đều được, đi đâu đều thông đạt cả
19/3 - Ngày Bạch Hổ Kiếp: xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi
20/3 - Ngày Bạch Hổ Túc: cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công, rất xấu trong mọi việc
21/3 - Ngày Huyền Vũ: xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi
22/3 - Ngày Thanh Long Đầu: xuất hành nên đi vào sáng sớm, cầu tài thắng lợi. mọi việc như ý