Lịch Âm Dương Tháng 03 Năm 1979


lịch vạn niên tháng 3 năm 1979

Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/03/1979 đến ngày 31/03/1979

Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 04/02/1979 đến ngày 04/03/1979

Tháng kết thúc của mùa xuân, mọi người trở lại hăng say với công việc và cuộc sống hằng ngày. Với những bạn sinh vào tháng 3 thì loài hòa tượng trưng cho ý nghĩa của tháng 3 chính là hoa Bách Hợp. Thể hiến sự tinh tế, cũng như sức hấp dẫn kín đáo bí ẩn. Nhưng tính cách của người sinh vào tháng 3 cũng rất quyết liệt và khá độc đoán, quyết đoán.

lịch âm dương 3/1979 lịch âm dương tháng 3 năm 1979 lịch ngày tốt xấu tháng 3 năm 1979 lịch tháng 3 năm 1979

NGÀY TỐT NGÀY XẤU

LỊCH ÂM DƯƠNG THÁNG 03 NĂM 1979

THỨ HAI THỨ BA THỨ TƯ THỨ NĂM THỨ SÁU THỨ BẨY CHỦ NHẬT
01
4/2
02
5/2
03
6/2
04
7/2
05
8/2
06
9/2
07
10/2
08
11/2
09
12/2
10
13/2
11
14/2
12
15/2
13
16/2
14
17/2
15
18/2
16
19/2
17
20/2
18
21/2
19
22/2
20
23/2
21
24/2
22
25/2
23
26/2
24
27/2
25
28/2
26
29/2
27
30/2
28
1/3
29
2/3
30
3/3
31
4/3
Bấm vào ngày để xem chi tiết

Ngày tốt tháng 3/1979

Dương lịch
1
Tháng 3
Âm lịch
4
Tháng 2

Thứ Năm: 01/03/1979 (04/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Mão tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
5
Tháng 3
Âm lịch
8
Tháng 2

Thứ Hai: 05/03/1979 (08/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Mùi tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
7
Tháng 3
Âm lịch
10
Tháng 2

Thứ Tư: 07/03/1979 (10/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Quý Dậu tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
12
Tháng 3
Âm lịch
15
Tháng 2

Thứ Hai: 12/03/1979 (15/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Mậu Dần tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
13
Tháng 3
Âm lịch
16
Tháng 2

Thứ Ba: 13/03/1979 (16/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Kỷ Mão tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
17
Tháng 3
Âm lịch
20
Tháng 2

Thứ Bảy: 17/03/1979 (20/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Mùi tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
19
Tháng 3
Âm lịch
22
Tháng 2

Thứ Hai: 19/03/1979 (22/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Ất Dậu tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
24
Tháng 3
Âm lịch
27
Tháng 2

Thứ Bảy: 24/03/1979 (27/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Canh Dần tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
25
Tháng 3
Âm lịch
28
Tháng 2

Chủ Nhật: 25/03/1979 (28/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Tân Mão tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo
Dương lịch
31
Tháng 3
Âm lịch
4
Tháng 3

Thứ Bảy: 31/03/1979 (04/03/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Đinh Dậu tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hoàng đạo

Ngày xấu tháng 3/1979

Dương lịch
3
Tháng 3
Âm lịch
6
Tháng 2

Thứ Bảy: 03/03/1979 (06/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Tỵ tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
6
Tháng 3
Âm lịch
9
Tháng 2

Thứ Ba: 06/03/1979 (09/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Nhâm Thân tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
9
Tháng 3
Âm lịch
12
Tháng 2

Thứ Sáu: 09/03/1979 (12/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Hợi tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
11
Tháng 3
Âm lịch
14
Tháng 2

Chủ Nhật: 11/03/1979 (14/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Sửu tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
15
Tháng 3
Âm lịch
18
Tháng 2

Thứ Năm: 15/03/1979 (18/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Tân Tỵ tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
18
Tháng 3
Âm lịch
21
Tháng 2

Chủ Nhật: 18/03/1979 (21/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)

Ngày Giáp Thân tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
21
Tháng 3
Âm lịch
24
Tháng 2

Thứ Tư: 21/03/1979 (24/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Đinh Hợi tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
23
Tháng 3
Âm lịch
26
Tháng 2

Thứ Sáu: 23/03/1979 (26/02/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Kỷ Sửu tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
27
Tháng 3
Âm lịch
30
Tháng 2

Thứ Ba: 27/03/1979 (Invalid date Âm lịch)

Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Quý Tỵ tháng Đinh Mão năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
28
Tháng 3
Âm lịch
1
Tháng 3

Thứ Tư: 28/03/1979 (01/03/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)

Ngày Giáp Ngọ tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo
Dương lịch
29
Tháng 3
Âm lịch
2
Tháng 3

Thứ Năm: 29/03/1979 (02/03/1979 Âm lịch)

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)

Ngày Ất Mùi tháng Mậu Thìn năm Kỷ Mùi

Ngày Hắc đạo

Ngày lễ dương lịch tháng 3

8/3: Ngày Quốc tế Phụ nữ.
26/3: Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh.

Sự kiện lịch sử tháng 3

08/03/1910 : Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/03/1945 : Khởi nghĩa Ba Tơ
18/03/1979 : Chiến thắng quân Trung Quốc xâm lược trên biên giới phía Bắc
26/03/1931 : Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

Ngày xuất hành âm lịch

21/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
22/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
23/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
24/1 - Ngày Hảo Thương: xuất hành thuận lợi, gặp qúy nhân phù trợ, làm mọi việc vừa lòng, như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
25/1 - Ngày Đường Phong: rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ
26/1 - Ngày Kim Thổ: ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi
27/1 - Ngày Kim Dương: xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải
28/1 - Ngày Thuần Dương: xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi
29/1 - Ngày Đạo Tặc: rất xấu, xuất hành bị hại, mất của
1/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
2/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
3/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
4/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
5/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
6/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
7/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
8/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
9/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
10/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
11/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
12/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
13/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
14/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn
15/2 - Ngày Thiên Hầu: xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm
16/2 - Ngày Thiên Thương: xuất hành để gặp cấp trên thì tuyệt vời, cầu tài thì được tài, mọi việc đều thuận lợi
17/2 - Ngày Thiên Đạo: xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua
18/2 - Ngày Thiên Môn: xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt
19/2 - Ngày Thiên Đường: xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý
20/2 - Ngày Thiên Tài: nên xuất hành, cầu tài thắng lợi, được người tốt giúp đỡ, mọi việc đều thuận
21/2 - Ngày Thiên Tặc: xuất hành xấu, cầu tài không được, đi đường dễ mất cắp, mọi việc đều rất xấu
22/2 - Ngày Thiên Dương: xuất hành tốt, cầu tài được tài, hỏi vợ được vợ mọi việc đều như ý muốn