Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/01/2100 đến ngày 31/01/2100
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 21/11/2099 đến ngày 22/12/2099
Tháng đầu tiên của năm, tháng mở đầu của mùa xuân. Loài hoa tượng trưng cho tháng 1 là hoa Cúc Trường Sinh. Ý nghĩa tháng 1 biểu tượng rằng bạn là người mạnh mẽ, có nghị lực vượt qua mọi khó khăn. Thời điểm của tháng 1 là bước giao mùa giữa mùa Đông và mùa Xuân. Tháng 1 là tháng in dấu với thời tiết mưa phùn, mưa xuân ẩm ướt kéo dãi đằng đẵng.
lịch âm dương 1/2100 lịch âm dương tháng 1 năm 2100 lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2100 lịch tháng 1 năm 2100
Thứ Sáu: 01/01/2100 (21/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Quý Mão tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Tư: 06/01/2100 (26/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Thân tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Năm: 07/01/2100 (27/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Kỷ Dậu tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Tư: 13/01/2100 (04/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Ất Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Sáu: 15/01/2100 (06/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Tư: 20/01/2100 (11/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Nhâm Tuất tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Năm: 21/01/2100 (12/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Hai: 25/01/2100 (16/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Đinh Mão tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Tư: 27/01/2100 (18/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Chủ Nhật: 03/01/2100 (23/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Tỵ tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Ba: 05/01/2100 (25/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mùi tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Bảy: 09/01/2100 (29/11/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Hợi tháng Bính Tý năm Kỷ Mùi
Thứ Hai: 11/01/2100 (02/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Năm: 14/01/2100 (05/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Bính Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Chủ Nhật: 17/01/2100 (08/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Ba: 19/01/2100 (10/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Tân Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Bảy: 23/01/2100 (14/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Sửu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Ba: 26/01/2100 (17/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Mậu Thìn tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Thứ Sáu: 29/01/2100 (20/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Mùi tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi
Chủ Nhật: 31/01/2100 (22/12/2099 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Quý Dậu tháng Đinh Sửu năm Kỷ Mùi