Dương Lịch: Bắt đầu từ ngày 01/01/2022 đến ngày 31/01/2022
Âm Lịch: Bắt đầu từ ngày 29/11/2021 đến ngày 29/12/2021
Tháng đầu tiên của năm, tháng mở đầu của mùa xuân. Loài hoa tượng trưng cho tháng 1 là hoa Cúc Trường Sinh. Ý nghĩa tháng 1 biểu tượng rằng bạn là người mạnh mẽ, có nghị lực vượt qua mọi khó khăn. Thời điểm của tháng 1 là bước giao mùa giữa mùa Đông và mùa Xuân. Tháng 1 là tháng in dấu với thời tiết mưa phùn, mưa xuân ẩm ướt kéo dãi đằng đẵng.
lịch âm dương 1/2022 lịch âm dương tháng 1 năm 2022 lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2022 lịch tháng 1 năm 2022
Chủ Nhật: 02/01/2022 (30/11/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Ất Mão tháng Canh Tý năm Tân Sửu
Thứ Ba: 04/01/2022 (02/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Chủ Nhật: 09/01/2022 (07/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Nhâm Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Hai: 10/01/2022 (08/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Hợi tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Sáu: 14/01/2022 (12/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Đinh Mão tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Chủ Nhật: 16/01/2022 (14/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Sáu: 21/01/2022 (19/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Giáp Tuất tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Bảy: 22/01/2022 (20/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Hợi tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Tư: 26/01/2022 (24/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Kỷ Mão tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Sáu: 28/01/2022 (26/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Tỵ tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Bảy: 01/01/2022 (29/11/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Sửu (1:00-2:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Tuất (19:00-20:59)
Ngày Giáp Dần tháng Canh Tý năm Tân Sửu
Thứ Hai: 03/01/2022 (01/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Bính Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Năm: 06/01/2022 (04/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Kỷ Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Bảy: 08/01/2022 (06/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Tân Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Tư: 12/01/2022 (10/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Ất Sửu tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Bảy: 15/01/2022 (13/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Mậu Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Ba: 18/01/2022 (16/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Tân Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Năm: 20/01/2022 (18/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Tí (23:00-0:59) ; Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Ngọ (11:00-12:59) ; Mùi (13:00-14:59) ; Dậu (17:00-18:59)
Ngày Quý Dậu tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Hai: 24/01/2022 (22/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Đinh Sửu tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Thứ Năm: 27/01/2022 (25/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Thìn (7:00-8:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Dậu (17:00-18:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Canh Thìn tháng Tân Sửu năm Tân Sửu
Chủ Nhật: 30/01/2022 (28/12/2021 Âm lịch)
Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) ; Mão (5:00-6:59) ; Tỵ (9:00-10:59) ; Thân (15:00-16:59) ; Tuất (19:00-20:59) ; Hợi (21:00-22:59)
Ngày Quý Mùi tháng Tân Sửu năm Tân Sửu