| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Năm sinh | 2001 |
| Can Chi | Tân Tỵ |
| Mệnh Ngũ Hành | Bạch Lạp Kim (Vàng Chân Đèn) |
| Cung Mệnh (Nữ) | Đoài (thuộc Kim) |
| Niên Mệnh Năm Sinh | Kim |
| Cung Phi | Tây Tứ Mệnh |
| Hướng Tốt | Ý nghĩa |
|---|---|
| Tây Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Tây Nam (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống. |
| Đông Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững. |
| Tây (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại may mắn trong học hành, thi cử. |
| Hướng Xấu | Ý nghĩa |
|---|---|
| Đông (Tuyệt Mệnh) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai ương, mất mát. |
| Đông Nam (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, gặp nhiều chuyện thị phi. |
| Bắc (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, hao tài. |
| Nam (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc và cuộc sống. |