Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1987 (Đinh Mão) - Cung Khôn Thổ
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Yếu tố | Thông tin chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1987 |
| Năm sinh âm lịch | Đinh Mão |
| Mệnh (Ngũ hành nạp âm) | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
| Cung Mệnh (Bát trạch) | Khôn Thổ (thuộc Tây Tứ Mệnh) |
| Niên mệnh năm sinh (Ngũ hành) | Hỏa |
| Ngũ hành của Cung Mệnh | Thổ |
| Quan hệ Cung - Mệnh | Hỏa sinh Thổ (Mệnh sinh Cung), mối quan hệ tốt, hỗ trợ. |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ giới cung Khôn Thổ, mang mệnh Lư Trung Hỏa thường có những đặc điểm tính cách nổi bật sau:
- Hiền lành, bao dung: Là người phụ nữ của gia đình, giàu lòng nhân ái, biết quan tâm và chăm sóc người khác.
- Thực tế, kiên nhẫn: Có cái nhìn thực tế, không mơ mộng hão huyền. Họ kiên trì, bền bỉ theo đuổi mục tiêu của mình, dù gặp khó khăn cũng ít khi bỏ cuộc.
- Ổn định, chắc chắn: Thích sự ổn định, an toàn và ít khi mạo hiểm. Họ là người đáng tin cậy, có trách nhiệm trong công việc và cuộc sống.
- Chu đáo, tỉ mỉ: Trong mọi việc đều thể hiện sự cẩn trọng, chu đáo, đặc biệt trong việc nội trợ và chăm sóc gia đình.
- Đôi khi thụ động: Do tính cách thích sự ổn định, họ có thể hơi chậm chạp trong việc đưa ra quyết định hoặc thiếu sự đột phá.
- Mạnh mẽ nội tâm: Dù bề ngoài có vẻ mềm mỏng, nhưng bên trong họ lại có một ý chí kiên cường, sức chịu đựng tốt.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (theo Ngũ hành của Cung Khôn Thổ)
Vì cung Khôn thuộc hành Thổ, các màu sắc hợp mệnh sẽ bao gồm:
- Màu Tương Sinh (Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím (thuộc hành Hỏa). Sử dụng các màu này giúp tăng cường năng lượng, may mắn.
- Màu Tương Hợp (Thổ với Thổ): Vàng đất, Nâu (thuộc hành Thổ). Giúp củng cố sự ổn định, vững chắc.
- Màu Kỵ (Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy): Xanh lá cây (thuộc hành Mộc), Xanh dương, Đen (thuộc hành Thủy). Nên hạn chế sử dụng để tránh suy yếu năng lượng.
4 Hướng Tốt (cho Nữ cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Ý nghĩa | Hướng tốt | Mô tả |
| Sinh Khí | Tây Bắc | Mang lại tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sức khỏe và sinh khí. |
| Thiên Y | Tây | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, bệnh tật tiêu trừ. |
| Diên Niên | Đông Bắc | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân, tình bạn, mang lại sự hòa thuận, gắn kết. |
| Phục Vị | Tây Nam | Mang lại sự bình yên, vững vàng, củng cố sức mạnh tinh thần, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (cho Nữ cung Khôn Thổ - Tây Tứ Mệnh)
| Ý nghĩa | Hướng xấu | Mô tả |
| Tuyệt Mệnh | Bắc | Gây bệnh tật chết người, phá sản, thị phi, tai họa. |
| Ngũ Quỷ | Đông Nam | Gây tai họa, bệnh tật, mất việc làm, cãi vã, kiện tụng. |
| Lục Sát | Đông | Gây xáo trộn trong các mối quan hệ, mất mát của cải, tai nạn, sức khỏe giảm sút. |
| Họa Hại | Nam | Gây thị phi, tai tiếng, thất bại, bệnh tật nhẹ, kém may mắn. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Việc lựa chọn tuổi hợp tác làm ăn hoặc kết hôn rất quan trọng để mang lại may mắn, tài lộc và hạnh phúc. Đối với Nữ Đinh Mão 1987 (Mệnh Lư Trung Hỏa, Cung Khôn Thổ), các tuổi hợp bao gồm:
- Trong làm ăn, hợp tác:
- Các tuổi tương sinh hoặc tương hợp với Mệnh Hỏa: Giáp Thìn (1964), Ất Tỵ (1965), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979), Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987).
- Các tuổi có Cung thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Đoài, Càn, Khôn) sẽ dễ dàng hòa hợp về quan điểm và định hướng.
- Trong hôn nhân:
- Rất tốt: Mậu Thìn (1988), Canh Ngọ (1990), Nhâm Thân (1992), Giáp Tuất (1994), Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1999). Những tuổi này có sự hòa hợp cao về Mệnh, Cung và Thiên Can Địa Chi, mang lại cuộc sống hôn nhân viên mãn, tài lộc dồi dào.
- Khá tốt: Bính Dần (1986), Quý Dậu (1993), Ất Hợi (1995). Các tuổi này có thể mang lại cuộc sống hôn nhân ổn định, tuy cần sự cố gắng và thấu hiểu từ cả hai phía.
- Nên tránh: Quý Mùi (2003), Ất Dậu (2005), Đinh Hợi (2007). Những tuổi này có thể xung khắc về Mệnh hoặc Cung, dễ gặp khó khăn, mâu thuẫn trong cuộc sống hôn nhân.