Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1983 (Cung Đoài Kim)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Năm sinh dương lịch 1983
Năm sinh âm lịch Quý Hợi
Mệnh Ngũ hành Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Cung Mệnh (Bát Trạch) Đoài (Kim) - Tây Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật

  • Thông minh, lanh lợi: Người nữ Quý Hợi thường rất nhanh nhẹn, có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức nhanh chóng.
  • Khéo léo trong giao tiếp: Với cung Đoài thuộc Kim, họ có tài ăn nói, ứng xử khéo léo, dễ dàng tạo thiện cảm với người khác. Thích giao lưu, kết bạn.
  • Lãng mạn, tình cảm: Sống nội tâm, giàu cảm xúc, thích sự lãng mạn và luôn khao khát một tình yêu chân thành.
  • Yêu tự do, thoải mái: Ghét sự ràng buộc, thích không gian riêng tư và sự tự do trong mọi quyết định.
  • Kiên định, đôi khi bướng bỉnh: Mặc dù linh hoạt, nhưng khi đã đưa ra quyết định hoặc có quan điểm riêng, họ khá kiên định, đôi khi có phần bướng bỉnh.
  • Thích được quan tâm, chiều chuộng: Cung Đoài thường có xu hướng thích được người khác chú ý, quan tâm và chiều chuộng.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh

  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, Bạc, Xám, Ghi, Vàng đồng. (Màu của hành Kim)
  • Màu bản mệnh (Thủy): Đen, Xanh nước biển, Xanh dương.
  • Màu tương khắc (Nên tránh): Vàng đất, Nâu (Thổ khắc Thủy); Đỏ, Cam, Hồng, Tím (Thủy khắc Hỏa - dù khắc được nhưng vẫn hao tổn).

3.2. 4 Hướng Tốt

Ý Nghĩa Hướng
Sinh Khí (Phát tài, danh tiếng, sức sống) Tây Bắc
Phúc Đức / Diên Niên (Gia đình hạnh phúc, tình yêu, bền vững) Đông Bắc
Thiên Y (Sức khỏe tốt, trường thọ, được quý nhân phù trợ) Tây Nam
Phục Vị (Bình yên, may mắn nhỏ, công danh) Tây

3.3. 4 Hướng Xấu

Ý Nghĩa Hướng
Tuyệt Mệnh (Bệnh tật, tai họa, chết chóc, phá sản) Nam
Ngũ Quỷ (Mất việc làm, tranh chấp, bệnh tật, hỏa hoạn) Đông
Lục Sát (Gia đạo xáo trộn, kiện tụng, tai nạn, mất của) Đông Nam
Họa Hại (Thị phi, thất bại, bệnh tật, tài lộc kém) Bắc

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Để công việc thuận lợi, gia đình hạnh phúc, nữ Quý Hợi nên chọn các tuổi sau:

4.1. Tuổi Hợp Tác

  • Mậu Thìn (1988)
  • Kỷ Tỵ (1989)
  • Canh Ngọ (1990)
  • Tân Mùi (1991)
  • Bính Tý (1996)

4.2. Tuổi Hợp Hôn Nhân

  • Ất Sửu (1985)
  • Đinh Mão (1987)
  • Kỷ Tỵ (1989)
  • Canh Ngọ (1990)
  • Nhâm Thân (1992)
  • Bính Tý (1996)