Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1982 (Cung Càn Kim)
(Cung Mệnh: Càn Kim, Niên Mệnh: Đại Hải Thủy)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Mục | Chi tiết |
| Năm sinh âm lịch | Nhâm Tuất |
| Mệnh Niên (Ngũ hành năm sinh) | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
| Quẻ Mệnh (Cung Mệnh) | Càn Kim |
| Ngũ hành Cung Mệnh | Kim |
| Niên Mệnh (Mệnh Trạch) | Tây Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Mạnh mẽ, quyết đoán và có tố chất lãnh đạo: Thường là người tiên phong, không ngại khó khăn.
- Độc lập, tự chủ: Luôn muốn tự mình làm chủ cuộc sống và công việc.
- Chính trực, công bằng: Đề cao lẽ phải, ghét sự gian dối, có tinh thần trách nhiệm cao.
- Kiên cường, có ý chí: Khó bị khuất phục trước thử thách, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu.
- Có khả năng tổ chức, quản lý tốt: Thích hợp với các vị trí yêu cầu sắp xếp, điều hành, có tầm nhìn xa.
- Đáng tin cậy, trung thành: Là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè.
- Đôi khi cứng nhắc, bảo thủ: Cần học cách linh hoạt và cởi mở hơn với những ý tưởng mới.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu tương sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, Nâu đất (giúp tăng cường năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc, sự ổn định).
- Màu tương hợp (Kim hợp Kim): Trắng, Bạc, Xám ghi (giúp củng cố bản mệnh, mang lại sự ổn định và thuận lợi trong mọi việc).
- Màu kỵ (Hỏa khắc Kim): Đỏ, Hồng, Tím (nên tránh vì sẽ gây hao tổn năng lượng, gặp nhiều bất lợi, cản trở).
- Màu không nên dùng (Kim sinh Thủy gây hao tổn): Đen, Xanh nước biển (có thể làm suy yếu năng lượng bản mệnh).
- Màu không nên dùng (Kim khắc Mộc gây hao tổn): Xanh lá cây (cũng có thể làm tiêu hao năng lượng của bản mệnh).
3.2. 4 Hướng Tốt (Tây Tứ Trạch)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Tây (Sinh Khí) | Tốt nhất cho công danh, sự nghiệp thăng tiến, tài lộc dồi dào, sức khỏe dồi dào, thu hút vượng khí. |
| Đông Bắc (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, gặp quý nhân phù trợ, con cái thông minh, hạnh phúc. |
| Tây Nam (Diên Niên) | Củng cố tình yêu, hôn nhân bền vững, gia đình hòa thuận, các mối quan hệ xã hội tốt đẹp. |
| Tây Bắc (Phục Vị) | Mang lại sự bình yên, may mắn cho bản thân, củng cố nội lực, tiến bộ trong học hành, thi cử, công việc ổn định. |
3.3. 4 Hướng Xấu (Tây Tứ Trạch)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Nam (Tuyệt Mệnh) | Xấu nhất, dễ mắc bệnh tật nghiêm trọng, phá sản, tuyệt tự, mất mát lớn. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Gặp nhiều tai họa bất ngờ, thị phi, mất của, tranh chấp, hỏa hoạn. |
| Đông Nam (Lục Sát) | Gặp trục trặc trong tình cảm, gia đình không hòa thuận, kiện tụng, tai nạn, bị vu oan. |
| Bắc (Họa Hại) | Dễ gặp xui xẻo nhỏ, thị phi, bệnh vặt, công việc không thuận lợi, gây chuyện thị phi. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp tốt nhất trong công việc và hôn nhân, nữ sinh 1982 (Nhâm Tuất, Càn Kim) nên chọn người có các yếu tố tương hợp về Địa Chi và Cung Mệnh:
- Tuổi hợp theo Địa Chi:
- Tam Hợp (Dần - Ngọ - Tuất): Các tuổi Dần (ví dụ: 1974, 1986, 1998), Ngọ (ví dụ: 1978, 1990, 2002).
- Lục Hợp (Mão - Tuất): Các tuổi Mão (ví dụ: 1975, 1987, 1999).
- Tuổi hợp theo Cung Mệnh (Tây Tứ Mệnh):
Nên chọn nam giới thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) để tạo ra các cung tốt (Sinh Khí, Thiên Y, Diên Niên, Phục Vị). Các năm sinh nam giới thường thuộc Tây Tứ Mệnh bao gồm:
- Càn: Nam sinh năm 1982, 1991, 2000,...
- Đoài: Nam sinh năm 1983, 1992, 2001,...
- Cấn: Nam sinh năm 1985, 1994, 2003,...
- Khôn: Nam sinh năm 1984, 1993, 2002,...
- Một số tuổi nam giới rất hợp kết hợp cả Địa Chi và Cung Mệnh:
- Nam 1983 (Quý Hợi - Cấn Thổ): Cung Cấn và Càn là Thiên Y (rất tốt).
- Nam 1986 (Bính Dần - Khôn Thổ): Cung Khôn và Càn là Diên Niên (tốt), Địa chi Dần và Tuất là Tam Hợp (rất tốt).
- Nam 1991 (Tân Mùi - Càn Kim): Cung Càn và Càn là Phục Vị (tốt).
- Nam 1995 (Ất Hợi - Khôn Thổ): Cung Khôn và Càn là Diên Niên (tốt).
Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo dựa trên phong thủy Bát Trạch và Địa Chi. Việc lựa chọn đối tác còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân khác như tính cách, quan điểm sống, và sự thấu hiểu lẫn nhau.