Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1977 (Đinh Tỵ)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Tiêu Chí | Chi Tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1977 |
| Năm sinh âm lịch | Đinh Tỵ |
| Mệnh Ngũ Hành (Nạp Âm) | Sa Trung Thổ (Đất trong cát) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Khảm Thủy (Đông Tứ Mệnh) |
| Thiên Can | Đinh (Hỏa) |
| Địa Chi | Tỵ (Hỏa) |
2. Tính Cách Nổi Bật
Nữ tuổi Đinh Tỵ mang mệnh Sa Trung Thổ và cung Khảm Thủy thường có những nét tính cách đặc trưng:
- Thông minh, sắc sảo: Người tuổi Tỵ nói chung rất khôn ngoan, nhạy bén và có khả năng phân tích tốt.
- Bí ẩn, kín đáo: Họ thường không thể hiện cảm xúc ra bên ngoài nhiều, tạo cảm giác bí ẩn, khó đoán.
- Kiên cường, bền bỉ: Mệnh Sa Trung Thổ mang ý nghĩa đất pha cát, biểu thị sự kiên trì, chịu đựng, có khả năng vượt qua khó khăn. Cung Khảm Thủy cũng tượng trưng cho sự uyển chuyển, linh hoạt nhưng sâu sắc và bền bỉ.
- Sâu sắc, nội tâm: Họ có chiều sâu trong suy nghĩ, thích chiêm nghiệm và có trực giác tốt.
- Khéo léo, giao tiếp tốt: Dù có vẻ ngoài lạnh lùng, họ thực chất rất khéo léo trong giao tiếp, biết cách ứng xử để đạt được mục đích.
- Cẩn trọng, ít mạo hiểm: Nữ Đinh Tỵ thường suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động, ít khi liều lĩnh.
- Độc lập, tự chủ: Họ có xu hướng tự lập, không thích dựa dẫm vào người khác.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
3.1. Màu Sắc Hợp Mệnh
Dựa trên Mệnh Sa Trung Thổ (Đất trong cát):
- Màu Tương Hợp (Màu bản mệnh Thổ): Vàng đất, Nâu đất. Giúp tăng cường năng lượng bản thân, mang lại sự ổn định và vững chắc.
- Màu Tương Sinh (Màu của Hỏa sinh Thổ): Đỏ, Hồng, Tím, Cam. Mang lại may mắn, tài lộc, sự thịnh vượng và sức sống.
- Màu Kỵ (Màu của Mộc khắc Thổ): Xanh lá cây. Nên tránh vì sẽ làm suy yếu năng lượng của bản mệnh.
- Màu Kỵ (Màu của Thổ sinh Kim, bị hút năng lượng): Trắng, Xám, Ghi. Không nên quá lạm dụng.
- Màu Kỵ (Màu của Thủy, bị Thổ khắc nhưng Thổ cũng có thể bị hao mòn): Xanh dương, Đen. Nên hạn chế sử dụng.
3.2. 4 Hướng Tốt (Dựa trên Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)
| Cung Khí | Ý Nghĩa | Hướng |
| Sinh Khí | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. | Đông Nam (SE) |
| Diên Niên | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. | Nam (S) |
| Thiên Y | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. | Đông (E) |
| Phục Vị | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ của bản thân, may mắn trong thi cử. | Bắc (N) |
3.3. 4 Hướng Xấu (Dựa trên Cung Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh)
| Cung Khí | Ý Nghĩa | Hướng |
| Tuyệt Mệnh | Phá sản, bệnh tật chết người. | Tây Nam (SW) |
| Ngũ Quỷ | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã. | Tây (W) |
| Lục Sát | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. | Tây Bắc (NW) |
| Họa Hại | Không may mắn, thị phi, thất bại. | Đông Bắc (NE) |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để đạt được sự hòa hợp và may mắn trong công việc cũng như hôn nhân, nữ Đinh Tỵ nên lựa chọn những tuổi sau:
- Tuổi hợp theo Mệnh (Sa Trung Thổ):
- Tương sinh (Hỏa sinh Thổ): Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987), Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995), Mậu Ngọ (1978), Kỷ Mùi (1979).
- Tương hợp (Thổ với Thổ): Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961), Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999).
- Tuổi hợp theo Cung Mệnh (Khảm Thủy - Đông Tứ Mệnh):
- Nam giới thuộc các cung Khảm, Ly, Chấn, Tốn sẽ rất hòa hợp (ví dụ: Nam sinh 1975 (Khảm), 1974 (Ly), 1972 (Chấn), 1973 (Tốn)).
- Tuổi hợp theo Địa Chi (Tỵ):
- Tam Hợp: Dậu (Gà), Sửu (Trâu).
- Lục Hợp: Thân (Khỉ).
Những tuổi nên tránh kết hợp do xung khắc về Mệnh, Cung Mệnh hoặc Địa Chi bao gồm: Hợi (xung Tỵ), Dần (tương hại), Thân (tương hình), hoặc các tuổi thuộc mệnh Mộc (khắc Thổ) hoặc Tây Tứ Mệnh.