Thông tin chi tiết về Nữ sinh năm 1974 (Cung Đoài Kim)
1. Mệnh & Cung Mệnh
| Năm sinh âm lịch: | Giáp Dần |
| Mệnh Ngũ Hành: | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
| Cung Mệnh: | Đoài |
| Ngũ Hành Cung Mệnh: | Kim |
| Thuộc: | Tây Tứ Mệnh |
2. Tính Cách Nổi Bật
- Vui vẻ, hòa đồng: Người cung Đoài thường có tính cách lạc quan, vui vẻ, thích giao tiếp và dễ dàng kết bạn.
- Khéo léo, duyên dáng: Họ thường ăn nói khéo léo, có tài thuyết phục và thu hút người khác bằng sự duyên dáng của mình.
- Yêu cái đẹp: Có gu thẩm mỹ tốt, thích sự tinh tế, sang trọng và luôn muốn mọi thứ xung quanh mình đẹp đẽ, ngăn nắp.
- Nhạy cảm, mềm yếu: Đôi khi họ khá nhạy cảm, dễ bị tổn thương và cần sự quan tâm, che chở từ những người xung quanh.
- Thích tự do: Không thích bị gò bó, thích sự thoải mái, phóng khoáng trong cả công việc lẫn cuộc sống.
- Thiếu kiên nhẫn: Có thể hơi thiếu kiên nhẫn, dễ thay đổi ý định nếu gặp khó khăn hoặc không đạt được kết quả mong muốn ngay lập tức.
3. Phong Thủy Hợp Mệnh
Màu Sắc Hợp Mệnh (Cung Đoài thuộc Kim)
Để tăng cường năng lượng tích cực và may mắn, nữ sinh năm 1974 nên ưu tiên các màu sắc sau:
- Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng đất, nâu đất. Những màu này giúp bổ trợ, nuôi dưỡng mệnh Kim, mang lại sự ổn định và phát triển.
- Màu Tương Hợp (Kim): Trắng, bạc, xám ghi. Các màu này mang lại sự hài hòa, củng cố bản mệnh, giúp công việc và cuộc sống suôn sẻ.
Màu cần tránh: Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa, Hỏa khắc Kim); Xanh lá cây (thuộc Mộc, Kim khắc Mộc).
4 Hướng Tốt (Tây Tứ Mệnh - Cung Đoài)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Tây Bắc (Sinh Khí) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan tiến chức, rất tốt cho sự nghiệp. |
| Tây Nam (Thiên Y) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật thuyên giảm, mang lại may mắn về sức khỏe. |
| Đông Bắc (Diên Niên) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu, hôn nhân bền vững, hòa thuận. |
| Tây (Phục Vị) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại sự bình yên, may mắn trong thi cử, công danh. |
4 Hướng Xấu (Tây Tứ Mệnh - Cung Đoài)
| Hướng | Ý Nghĩa |
| Nam (Tuyệt Mệnh) | Gặp tai họa, bệnh tật chết người, phá sản, tuyệt tự. |
| Đông (Ngũ Quỷ) | Mất việc làm, tranh chấp, cãi vã, hao tốn tiền của. |
| Đông Nam (Lục Sát) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn, sức khỏe giảm sút. |
| Bắc (Họa Hại) | Không may mắn, thị phi, thất bại trong công việc, cuộc sống. |
4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)
Để công việc làm ăn thuận lợi, phát đạt, nữ sinh 1974 (Giáp Dần - Đại Khê Thủy, Cung Đoài - Kim) nên hợp tác với các tuổi:
- Nhâm Tý (1972): Rất hợp, Thủy gặp Thủy, hỗ trợ nhau phát triển.
- Quý Sửu (1973): Thủy gặp Thủy, mang lại sự ổn định.
- Canh Thân (1980): Kim sinh Thủy, mang lại may mắn, tài lộc dồi dào.
- Tân Dậu (1981): Kim sinh Thủy, hỗ trợ tốt cho sự nghiệp.
- Mậu Ngọ (1978): Hợp về địa chi, mang lại sự hòa hợp.
- Ất Mão (1975): Tương sinh Mộc, có thể hợp về một số khía cạnh.
Tránh các tuổi thuộc Thổ (khắc Thủy) và Hỏa (Thủy khắc Hỏa). Tuổi Hợp Hôn Nhân
Trong hôn nhân, sự kết hợp hài hòa về mệnh và cung sẽ mang lại hạnh phúc, viên mãn. Nữ Giáp Dần nên tìm bạn đời thuộc các tuổi:
- Nhâm Tý (1972): Rất tốt, cả về mệnh và địa chi, tạo nên mối quan hệ bền chặt, tài lộc dồi dào.
- Quý Sửu (1973): Hợp về mệnh Thủy, cuộc sống hôn nhân ổn định, ít sóng gió.
- Canh Thân (1980): Kim sinh Thủy, mang lại sự hỗ trợ, yêu thương, gia đình ấm êm.
- Tân Dậu (1981): Tương tự Canh Thân, mang đến hạnh phúc, con cái ngoan hiền.
- Mậu Ngọ (1978): Hợp về địa chi, tạo nên cặp đôi ăn ý, biết quan tâm lẫn nhau.
- Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977): Có thể hợp về một số khía cạnh, cần xem xét thêm yếu tố cung mệnh.
Nên tránh các tuổi có Thiên can, Địa chi hoặc Ngũ hành tương khắc mạnh để tránh xung đột, mâu thuẫn trong gia đình.