Thông Tin Chi Tiết Nữ Sinh Năm 1971 (Cung Tốn Mộc)

1. Mệnh & Cung Mệnh

Mục Chi tiết
Năm sinh dương lịch 1971
Năm sinh âm lịch Tân Hợi
Mệnh (Ngũ hành Nạp Âm) Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
Cung Mệnh (Bát Quái) Tốn
Ngũ hành Cung Mệnh Mộc
Thuộc Quẻ Đông Tứ Mệnh

2. Tính Cách Nổi Bật (Cung Tốn Mộc)

Người nữ Cung Tốn Mộc thường mang những đặc điểm của gió (Tốn) và cây cối (Mộc):

  • Dịu dàng, ôn hòa, khéo léo: Có tài giao tiếp, ứng xử tinh tế, dễ gây thiện cảm với mọi người xung quanh.
  • Nhân hậu, bao dung: Có lòng trắc ẩn, thích giúp đỡ người khác, sống tình cảm và giàu lòng vị tha.
  • Linh hoạt, thích nghi: Dễ dàng hòa nhập với môi trường mới, có khả năng thích ứng cao với hoàn cảnh.
  • Trực giác tốt: Có sự nhạy cảm, linh cảm về mọi việc, thường đưa ra những nhận định khá chính xác.
  • Đôi khi thiếu quyết đoán: Dễ bị dao động bởi ý kiến người khác, cần thời gian để đưa ra quyết định quan trọng.
  • Nội tâm, suy nghĩ nhiều: Có thể giữ nhiều tâm sự trong lòng, ít khi chia sẻ ra bên ngoài.

3. Phong Thủy Hợp Mệnh

Màu Sắc Hợp Mệnh (Cung Tốn Mộc)

Dựa trên ngũ hành của Cung Mệnh (Mộc) và Mệnh Nạp Âm (Kim):

  • Màu Tương Hợp (Bản Mệnh Mộc): Xanh lá cây (xanh lục).
  • Màu Tương Sinh (Thủy sinh Mộc): Xanh dương, đen.
  • Màu Tương Sinh (Thổ sinh Kim): Vàng, nâu đất (đối với Mệnh Kim).
  • Màu Cần Tránh:
    • Đỏ, hồng, tím (thuộc Hỏa - Hỏa khắc Kim).

Lưu ý: Với người mệnh Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức), màu Kim (trắng, xám, ghi) không quá kỵ Mộc, thậm chí có thể được Mộc (gỗ) làm cho sáng bóng, nổi bật hơn. Tuy nhiên, ưu tiên vẫn là màu tương sinh cho Cung Mộc (Thủy) và màu bản mệnh Mộc để tăng cường vượng khí.

4 Hướng Tốt (Cung Tốn)

Hướng Ý nghĩa Ảnh hưởng
Bắc (Sinh Khí) Tài lộc, danh vọng Phát triển sự nghiệp, thu hút tiền tài, địa vị xã hội.
Đông (Diên Niên) Quan hệ, tình cảm Hòa thuận gia đình, tình yêu bền vững, các mối quan hệ tốt đẹp.
Nam (Thiên Y) Sức khỏe Cải thiện sức khỏe, trường thọ, bệnh tật thuyên giảm.
Đông Nam (Phục Vị) Bình yên, tự lập Tinh thần vững vàng, may mắn trong học hành, thi cử, cuộc sống ổn định.

4 Hướng Xấu (Cung Tốn)

Hướng Ý nghĩa Ảnh hưởng
Tây Nam (Tuyệt Mệnh) Tai họa, chết chóc Dễ gặp tai nạn, bệnh tật nặng, phá sản, tuyệt tự.
Tây (Ngũ Quỷ) Mất mát, thị phi Mất việc, cãi vã, bệnh tật, tài sản hao hụt.
Tây Bắc (Lục Sát) Tranh chấp, rắc rối Gia đình không hòa thuận, kiện tụng, rắc rối pháp luật, tai nạn.
Đông Bắc (Họa Hại) Bệnh tật, thất bại Thường gặp chuyện không may, thị phi, bệnh vặt, công việc không thuận lợi.

4. Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân

Việc lựa chọn tuổi hợp tác và hôn nhân cần xem xét cả Can Chi, Ngũ hành và Cung Mệnh. Với nữ Tân Hợi (1971), Cung Tốn Mộc, Mệnh Thoa Xuyến Kim:

Tuổi Hợp Tác (Làm ăn)

Nên chọn người hợp tác có các tuổi sau để công việc thuận lợi, phát triển:

  • Tuổi Mão: (Quý Mão 1963, Ất Mão 1975) - Thuộc Tam Hợp (Hợi - Mão - Mùi), tương hỗ tốt cho Cung Mộc.
  • Tuổi Mùi: (Ất Mùi 1955, Đinh Mùi 1967) - Thuộc Tam Hợp, mang lại sự ổn định và phát triển.
  • Tuổi Tý: (Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984) - Thủy sinh Mộc, rất tốt cho Cung Tốn Mộc, mang lại tài lộc và may mắn.

Nên tránh hợp tác với: Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung (Tỵ, Thân, Dần) để tránh mâu thuẫn, xung đột.

Tuổi Hôn Nhân

Để có cuộc sống gia đình hạnh phúc, viên mãn, nữ Tân Hợi nên tìm bạn đời có Cung Mệnh thuộc Đông Tứ Mệnh và tuổi Can Chi tương hợp:

  • Nam thuộc Đông Tứ Mệnh: (Cung Khảm, Chấn, Ly, Tốn) sẽ hòa hợp về hướng nhà, phong thủy, tạo nên sự đồng điệu trong cuộc sống.
  • Các tuổi Can Chi tốt:
    • Tuổi Mão: (Quý Mão 1963, Ất Mão 1975) - Tam Hợp, mang lại sự hòa hợp, yêu thương và hạnh phúc bền vững.
    • Tuổi Mùi: (Ất Mùi 1955, Đinh Mùi 1967) - Tam Hợp, tạo dựng một gia đình vững chắc, ấm êm.
    • Tuổi Tý: (Nhâm Tý 1972, Giáp Tý 1984) - Thủy sinh Mộc, hỗ trợ tốt cho Cung Mệnh, mang lại may mắn, tài lộc và sự thịnh vượng cho gia đình.

Tránh kết hôn với: Các tuổi thuộc Tứ Hành Xung (Tỵ, Thân, Dần) và các tuổi có Cung Mệnh thuộc Tây Tứ Mệnh (Càn, Đoài, Cấn, Khôn) để tránh xung khắc, mâu thuẫn và những điều không may trong cuộc sống hôn nhân.