Thông tin chi tiết Nữ sinh năm 1970 (Cung Chấn Mộc)
Mệnh & Cung Mệnh
| Thông tin | Chi tiết |
| Năm sinh dương lịch | 1970 |
| Năm sinh âm lịch | Canh Tuất |
| Mệnh Niên (Ngũ Hành) | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
| Cung Mệnh (Bát Trạch) | Chấn (Hành Mộc) |
| Tứ Trạch | Đông Tứ Mệnh |
Tính Cách Nổi Bật
Nữ giới sinh năm 1970 với Cung Chấn Mộc thường mang những đặc điểm tính cách nổi bật của hành Mộc và quẻ Chấn:
- Năng động, Quyết đoán: Là người có tinh thần tiên phong, dám nghĩ dám làm, nhiệt huyết và đầy năng lượng.
- Thẳng thắn, Bộc trực: Tính cách cương trực, không thích vòng vo, đôi khi hơi nóng nảy nhưng mau nguôi.
- Có tố chất lãnh đạo: Thích sự công bằng, có khả năng dẫn dắt, truyền cảm hứng cho người khác.
- Ham học hỏi, Cầu tiến: Luôn muốn vươn lên, phát triển bản thân và không ngừng tìm kiếm những điều mới mẻ.
- Tình cảm, rộng lượng: Dù đôi khi có vẻ cứng rắn, họ lại rất tình cảm, biết quan tâm và rộng lượng với người thân, bạn bè.
Phong Thủy Hợp Mệnh (Cung Chấn Mộc)
Màu Sắc Hợp Mệnh
- Màu bản mệnh (Mộc): Xanh lá cây, xanh lục. Mang lại sự tươi mới, sức sống, phát triển.
- Màu tương sinh (Thủy sinh Mộc): Đen, xanh nước biển, xanh dương. Giúp tăng cường năng lượng, hỗ trợ sự nghiệp và tài lộc.
- Màu cần tránh: Trắng, bạc, vàng kim (thuộc Kim - khắc Mộc); Vàng đất, nâu đất (thuộc Thổ - Mộc khắc Thổ, hao tổn năng lượng).
4 Hướng Tốt (Cung Chấn Mộc)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Sinh Khí (Bắc) | Thu hút tài lộc, danh tiếng, thăng quan phát tài. |
| Thiên Y (Đông Nam) | Cải thiện sức khỏe, trường thọ. |
| Diên Niên (Nam) | Củng cố các mối quan hệ gia đình, tình yêu. |
| Phục Vị (Đông) | Củng cố sức mạnh tinh thần, mang lại tiến bộ cá nhân, may mắn trong thi cử. |
4 Hướng Xấu (Cung Chấn Mộc)
| Hướng | Ý nghĩa |
| Tuyệt Mệnh (Tây) | Phá sản, bệnh tật chết người, tai họa. |
| Ngũ Quỷ (Tây Bắc) | Mất việc làm, cãi lộn, tai họa. |
| Lục Sát (Đông Bắc) | Xáo trộn trong quan hệ tình cảm, kiện tụng, tai nạn. |
| Họa Hại (Tây Nam) | Không may mắn, thị phi, thất bại. |
Tuổi Hợp Tác & Hôn Nhân
Để có sự hòa hợp tốt nhất trong cả công việc và hôn nhân, cần xem xét cả Mệnh Niên (Ngũ Hành) và Cung Mệnh (Bát Trạch). Nữ sinh 1970 (Canh Tuất - Kim), Cung Chấn (Mộc).
- Theo Ngũ Hành (Mệnh Thoa Xuyến Kim):
- Hợp (Tương sinh): Các tuổi có mệnh Thổ (Thổ sinh Kim, rất tốt) như Mậu Dần (1938, 1998), Kỷ Mão (1939, 1999), Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977), Canh Tý (1960), Tân Sửu (1961).
- Bình hòa (Tương hợp): Các tuổi có mệnh Kim (Kim hợp Kim) như Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963), Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985).
- Theo Địa Chi (Tuất):
- Tam Hợp: Dần, Ngọ (sinh ra Hỏa cục. Hỏa khắc Kim nên cần cân nhắc tổng thể sự hòa hợp giữa các yếu tố).
- Lục Hợp: Mão.
- Theo Bát Trạch (Cung Chấn Mộc - Đông Tứ Mệnh):
Nữ cung Chấn Mộc nên kết hợp với nam giới thuộc Đông Tứ Mệnh để có sự hòa hợp, hỗ trợ lẫn nhau:
- Nam Cung Khảm (Sinh Khí)
- Nam Cung Tốn (Thiên Y)
- Nam Cung Ly (Diên Niên)
- Nam Cung Chấn (Phục Vị)
Cần tránh các tuổi thuộc Tây Tứ Mệnh (Cấn, Khôn, Đoài, Càn) để tránh xung khắc.
Lưu ý: Các thông tin trên mang tính chất tham khảo. Để có đánh giá chi tiết và chính xác nhất, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy.